Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MẠNG
2G GSM 900 / 1800 / 1900
Tốc độ Không
GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
EDGE Class 10, 236.8 kbps
RA MẮT
Ra mắt Tháng 11 năm 2005
THÂN MÁY
Kích thước 103.8 x 50 x 19.8 mm
Trọng lượng 130 g
MÀN HÌNH
Loại Màn hình TFT, 262.000 màu
Kích thước 176 x 208 pixels, 2.1 inches, 35 x 41 mm
Cảm ứng đa điểm Không
- Có thể tải screensavers, wallpapers
NỀN TẢNG
Hệ điều hành Symbian S.60 v9.1, 9.2, 9.3
Bộ xử lý (CPU) ARM 9 235 MHz
BỘ NHỚ
Bộ nhớ trong 10 MB, 64 MB RAM
Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 1GB
MÁY ẢNH
Camera chính 2 MP, 1600x1200 pixels
Quay phim Có, QCIF
Camera phụ Không
NGHE NHÌN
Kiểu chuông Báo rung, nhạc chuông 64 âm sắc, MP3
Jack audio 3.5mm Có
- 3.5 mm audio jack
CỔNG GIAO TIẾP
WLAN Không
Bluetooth Có
Định vị toàn cầu (GPS) Không
NFC Không
Hồng ngoại Không
Radio Stereo FM radio, Visual radio
USB Có, Pop-Port
ĐẶC ĐIỂM
Tin nhắn SMS, MMS, EMail, Instant Messaging
Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML
Java Có, MIDP 2.0
- T9 (iTAP)
- Bio-rhythm
- Stopwatch
- Calculator
- Voice memo
PIN
Pin chuẩn Pin chuẩn, Li-Ion 1100 mAh (BP-6M)
Chờ Lên đến 245 giờ
Đàm thoại Lên đến 3 giờ
THÔNG SỐ KHÁC
Ngôn ngữ Tiếng Anh
Màu sắc Đen, Xanh lá, HồngMẠNG
2G GSM 900 / 1800 / 1900
Tốc độ Không
GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
EDGE Class 10, 236.8 kbps
RA MẮT
Ra mắt Tháng 11 năm 2005
THÂN MÁY
Kích thước 103.8 x 50 x 19.8 mm
Trọng lượng 130 g
MÀN HÌNH
Loại Màn hình TFT, 262.000 màu
Kích thước 176 x 208 pixels, 2.1 inches, 35 x 41 mm
Cảm ứng đa điểm Không
- Có thể tải screensavers, wallpapers
NỀN TẢNG
Hệ điều hành Symbian S.60 v9.1, 9.2, 9.3
Bộ xử lý (CPU) ARM 9 235 MHz
BỘ NHỚ
Bộ nhớ trong 10 MB, 64 MB RAM
Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 1GB
MÁY ẢNH
Camera chính 2 MP, 1600x1200 pixels
Quay phim Có, QCIF
Camera phụ Không
NGHE NHÌN
Kiểu chuông Báo rung, nhạc chuông 64 âm sắc, MP3
Jack audio 3.5mm Có
- 3.5 mm audio jack
CỔNG GIAO TIẾP
WLAN Không
Bluetooth Có
Định vị toàn cầu (GPS) Không
NFC Không
Hồng ngoại Không
Radio Stereo FM radio, Visual radio
USB Có, Pop-Port
ĐẶC ĐIỂM
Tin nhắn SMS, MMS, EMail, Instant Messaging
Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML
Java Có, MIDP 2.0
- T9 (iTAP)
- Bio-rhythm
- Stopwatch
- Calculator
- Voice memo
PIN
Pin chuẩn Pin chuẩn, Li-Ion 1100 mAh (BP-6M)
Chờ Lên đến 245 giờ
Đàm thoại Lên đến 3 giờ
THÔNG SỐ KHÁC
Ngôn ngữ Tiếng Anh
Màu sắc Đen, Xanh lá,
Xem thêm