Đỗ Hoài Thương
Đỗ Hoài Thương Top Writer Icon
Cập nhật: 05/12/2021
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 1
HOT-Đồng hồ đo Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP200 ( 400A 600V)
ftb score rating icon 10
FTB Score
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 2
AMPE KÌM KYORITSU K-2413R
ftb score rating icon 10
FTB Score
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 3
ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN KYORITSU K-3005A
ftb score rating icon 10
FTB Score

Top 30 kyoritsu kew 1012

HOT-Đồng hồ đo Ampe kìm Kyoritsu KEWSNAP200 ( 400A 600V)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Model: KEW SNAP 200 Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành: 12 tháng + Chỉ thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 30mm + Dải đo dòng AC : 40/400A , +/- 2.0% rdg (50/60Hz) + Dải đo điện áp AC : 400/600V, +/- 2.0% rdg (50/60Hz) + Dải đo điện áp DC : 400/600V, +/- 1.5% rdg + Dải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ, +/- 2.0% rdg + Phụ kiện: Dây đo, Pin, Hdsd Cửa hàng chuyên linh kiện điện tử , sò dòng , ic số , ic nguồn các loại .. Chuyên nguồn led , led quận , led thanh , led công suất , nguồn máy tính , nguồn camera , đèn trang trí ... #Led#ledsieusang #ledgiare #Nguon#nguonmaytinh#nguonhangtot #CuahangQuyHieu #Đt01234291184 #IC#socongsuat#sodong #Chotroi
Xem thêm

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

AMPE KÌM KYORITSU K-2413R • Hàm biến áp lớn có đường kính 68mm giúp kẹp cả ba hoặc bốn dây (3 pha) với nhau để đo dòng rò. • True RMS cho phép đo chính xác cho các dạng sóng bị biến dạng. • Đo từ mA đến AC 1000A • Công tắc bộ lọc tần số để loại bỏ ảnh hưởng của sóng hài. • Thiết bị đầu cuối tương tự 2 chiều • Độ phân giải 0,1mA -AC A: (50 / 60Hz) 200mA / 2/20/200 / 1000A ± 2,5% rdg ± 5dgt (200mA / 2 / 20A) ± 3.0% rdg ± 5dgt (200A, 0 - 500A) ± 5,5% rdg (501 - 1000A) -AC A: (RỘNG) 200mA / 2/20/200 / 1000A ± 1,8% rdg ± 5dgt (50 / 60Hz) (200mA / 2 / 20A) ± 2,0% rdg ± 5dgt (50 / 60Hz) (200A, 0 - 500A) ± 5,0% rdg (50 / 60Hz) (501 - 1000A) -Các yếu tố bắt buộc: 3.0 trở xuống -Kích thước dẫn: tối đa Ø68mm. Đáp ứng -Frequency: 40Hz - 1kHz -Đầu số: Dạng sóng: AC200mV so với giá trị tối đa của từng phạm vi (phạm vi 1000A là 100mV) Máy ghi âm : DC200mV so với giá trị tối đa của từng phạm vi (phạm vi 1000A là 100mV) -Các tiêu chuẩn có thể áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 300V Ô nhiễm độ 2 Tiêu chuẩn 61010-2-032 -Nguồn điện: 6F22 (9V) × 1 * Thời gian đo liên tục: Xấp xỉ. 60 giờ -Kích thước: 250 (L) × 130 (W) × 50 (D) mm -Trọng lượng xấp xỉ. 570g (bao gồm cả pin) -Các phụ kiện đi kèm: 9094 (Hộp đựng) 6F22 × 1 -Cẩm nang hướng dẫn -Phụ kiện phụ: 7073 (Dây đầu ra
Xem thêm

ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN KYORITSU K-3005A

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN KYORITSU K-3005A Đồng hồ đo điện trở cách điện K3005A có chất lượng tốt, chưa thấy phản hồi xấu về sản phẩm này. Model: K3005A Đo điện trở cách điện : -Điện áp thử : 250V/500V/1000V -Giải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩ -Độ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) |±10%rdg±3dgt (2000MΩ) Kiểm tra liên tục : -Giải đo : 20Ω/200Ω/2000Ω -Accuracy |±1.5%rdg±5dgt (20Ω) |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω) -Điện áp AC : 0-600V AC -Độ chính xác : |±5%rdg±3dgt -Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 8 -Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm -Khối lượng : 970g approx - Xuất xứ : Thái Lan - Hãng : Kyoritsu-Japan - Bảo hành : 12 th
Xem thêm

[VN] Đồng hồ đo vạn năng điện tử Kyoritsu 1009

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông tin sản phẩm: - Chỉ thị số - DCV: 400mV/4/40/400/600V Độ chính xác : ±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V) ±1.0%rdg±4dgt (600V) - ACV: 400mV/4/40/400/600V Độ chính xác : ±1.6%rdg±4dgt (20 - 400mV) ±1.3%rdg±4dgt (4/40V) ±1.6%rdg±4dgt (400/600V) - DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A Độ chính xác : ±2.0%rdg±4dgt (400/4000µA) ±1.0%rdg±4dgt (40/400mA) ±1.6%rdg±4dgt (4/10A) - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A Độ chính xác : ±2.6%rdg±4dgt (400/4000µA) ±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A) - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ Độ chính xác : ±1.0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ) ±2.0%rdg±4dgt (40MΩ) - Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA - Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz - C: 40/400nF/4/40/100µF - DUTY : 0.1 - 99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5dgt Nguồn : R6P (1.5V x 2 Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng
Xem thêm

Ampe kìm Kyoritsu 2117R đo dòng điện AC tới 1000A

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

•Model: 2117R •Hãng sx: Kyoritsu •Sản xuất trên dây chuyền công nghệ Nhật Bản •Xuất xứ: Thái Lan •Bảo hành: 12 tháng Cam kết hàng chính hãng ~Mã hàng này dùng thay thế cho mã 2017 THÔNG SỐ KỸ THUẬT: AC A: 60.00/600.0/1000A (Auto-ranging). Độ chính xác: ± 1.5% rdg ± 4dgt (45 - 65 Hz) / ± 2.0% rdg ± 5dgt (40 - 1 kHz) AC V: 60.00/600.0V (Auto-ranging). Độ chính xác: ± 1% rdg ± dgt (45 - 65 Hz) DC V: 60.00/600.0V (Auto-ranging). Độ chính xác: ±1.0% rdg ± 3dgt (60V) / ± 1.2% rdg ± 3dgt (600V) Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ (Auto-ranging). Độ chính xác: ±1.0% rdg ± 5dgt (600Ω) Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1, IEC 61010-2-032, 61010-2-031, IEC 61010-2-033 CAT.II 300V, ICE 61326-2-2, IEC 60529, EN50581 (RoHS) Các bạn muốn xem hàng trực tiếp thì đến: Chi nhánh cty CP kinh doanh thiết bị công nghiệp 43/14/72 Cộng Hoà, p4, Q. Tân Bình, TP. HCM Ms Uyên 03856
Xem thêm

[KYORITSU] Đồng hồ vạn năng model 1021R

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Model: 1021R - Hãng sản xuất: Kyoritsu – Nhật - DC V: 6.000/60.00/600.0V - DC mV: 600.0mV - AC V: 6.000/60.00/600.0V AC mV: 600.0mV - DC A: 6.000/10.00A AC A: 6.000/10.00A - Điện dung:60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0/1000µF - Tần số: ACV 99.99/999.9Hz/9.999/99.99kHz - ACA 99.99/999.9Hz/9.999kHz - Nguồn: R03 (1.5V) × 2 - Kích thước: 155(L) × 75(W) × 35(D)mm, 250g - Phụ kiện: Máy chính, 7066A, 8919, 9097, R03 ×2, tài liệu hướng dẫn - Xuất xứ : Th
Xem thêm

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Hotline: 0979 244 335 ************* Ampe Kìm Kyoritsu KEW 2200 được dùng cho cả đo dòng điện, đo điện áp xoay chiều, điện trở, tần số, kiểm tra dẫn điện… Xung quanh núm điều chỉnh là những ký hiệu dễ hiểu giúp người dùng dễ dàng dễ dàng điều chỉnh theo mục đích. Sản phẩm này được gia công tỉ mỉ mang đến tính thẩm mỹ cao. Bên cạnh may đo, thiết bị này còn có các phụ kiện đi kèm như Que đo 7107A; Hộp đựng 9160; R03 (AAA) × 2 phục vụ tối ưu cho việc đo dòng điện, tần số, điện trở... Thiết bị đo điện Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2200 gồm có 6 dải đo, thích hợp sử dụng tại các hộ gia đình, khu công nghiệp, nhà máy. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA AMPE KÌM KYORITSU 2200 Hiển thị Số. Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max. Giải đo dòng AC: 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging) Giải đo điện áp AC: 4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Giải đo điện áp DC: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Giải đo điện trở Ω: 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) Đo liên tục: Còi kêu 50±30Ω Nguồn: R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2 Kích thước: 190(L) × 68(W) × 20(D)mm Khối lượng: 120g Phụ kiện: Que đo 7107A; Hộp đựng 9160; R03 (AAA) × 2; Hướng dẫn sử dụng Hãng sản xuất: Kyoritsu – Nhật Xuất Xứ: Thái Lan ************ #Ampekim #Ampekim Kyoritsu #Kew2200 #2200 #Kyo 2200 #Kyoritsu
Xem thêm

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Hãng sản xuất: Kyoritsu – Nhật Model: 2200R Xuất xứ: Thailand Bảo hành : 12 tháng MÔ TẢ AC A 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging) ±1.5%rdg±5dgt (45 – 65Hz) ±2.0%rdg±5dgt (40 – 1kHz) AC V 4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) ±1.8%rdg±7dgt (45 – 65Hz) ±2.3%rdg±8dgt (65 – 500Hz) DC V 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) ±1.0%rdg±3dgt (400mV range is excluded.) Ω 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) ±2.0%rdg±4dgt (0 – 400kΩ) ±4.0%rdg±4dgt (4MΩ) ±8.0%rdg±4dgt (40MΩ) CONTINUITY BUZZER buzzer sounds below 50±30Ω CONDUCTOR SIZE Ø33mm max. APPLICABLE STANDARDS IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V Pollution degree 2 (AC A), CAT III 300V / CAT II 600V Pollution degree 2 (AC/DC V) IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326 (EMC), EN 50581 (RoHS) POWER SOURCE R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2 *continuous measuring time: approx. 120 hours (Auto power off: approx. 10 minutes) DIMENSIONS 190(L) × 68(W) × 20(D)mm WEIGHT Approx. 120g (including batteries) INCLUDED ACCESSORIES 7107A (Test leads), 9160 (Carrying case), R03 (AAA) × 2, Instruction M
Xem thêm

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 [HÀNG CHÍNH HÃNG] Bảo hành 12 tháng

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 [HÀNG CHÍNH HÃNG] Bảo hành 12 tháng Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 thiết kế nhỏ gọn Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Nhật Bản cho khả năng hoạt động chính xác. Kiểu dáng thiết kế cầm vừa tay, tạo sự thoại mái khi sử dụng. Được làm từ chất liệu cao cấp, sản phầm có độ bền cao, cho thời gian sử dụng lâu dài. Đặc điểm nổi bật của đồng hồ vạn năng Kyoritsu Màn hình hiển thị: 4000 điểm. Cung cấp tính năng đo tự động và bằng tay (với tính năng giữ phạm vi). Phạm vi trở kháng cung cấp cảnh báo âm thanh liên tục. Tự động bật tắt nguồn trong khoảng 30 phút để tiết kiệm pin. Đo lường dòng điện lên đến 10A AC và DC. Với Holster. Thông số đo của máy: Đo điện thế dòng điện xoay chiều DCV: 400mV/4/40/400/600V. Đo điện thế dòng điện 1 chiều ACV: 400mV/4/40/400/600V. Đo cường độ dòng điện xoay chiều DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A. Đo cường độ dòng điện 1 chiều ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A. Đo điện trở Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ. Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA. Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz. C: 40/400nF/4/40/100µF. Thông số kỹ thuật Loại Pin: R6P (1.5V x 2) ———————————————————— Dụng cụ Minh An Chuyên cung cấp các thiết bị, dụng cụ cầm tay chính hãng: Asaki, R’deer, WYNN’s, Crossman, Eacker, Stanley, Kyoritsu... Tư vấn chính xác. Bảo hành uy tín. Giao hàng nhanh chóng. Địa chỉ: Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 0855.444.284 Kích thước sản phẩm: 155mm x 75mm x 33mm Trọng lượng sản phẩm: 260g Bảo hành 12
Xem thêm

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R (200A/1000V)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Kyoritsu 1020R là đồng hồ vạn năng hay đồng hồ đo điện, vạn năng kế. Là thiết bị đo điện đa năng chuyên đo điện điện áp, điện trở…1020R Kyoritsu hỗ trợ đo điện áp AC/DC, đo dòng điện AC, đo điện áp thấp mV AC/DC. Ngoài ra máy còn đo điện trở, kiểm tra diode, đo liên tục, đo điện dung. Kyoritsu 1020R được thiết kế chắc chắn và nhỏ gọn, dễ mang đi. Đáp ứng tiêu chuẩn sản xuất để làm việc trong môi trường khó khăn. Màn hình hiển thị lớn tối đa 6000 count có đèn nền, tính năng True RMS. Xem kết quả cao nhất, thấp nhất. Hỗ trợ đo dòng bằng kìm. Tính năng chính: • Màn hình lớn với 6000 lần đếm với Đèn nền • Đo True-RMS • Chức năng MIN / MAX • Chế độ cảm biến chắc chắn và đáng tin cậy • Chế độ cảm biến kẹp • Tiêu chuẩn IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V / CAT II 1000V Chức năng chính của đồng hồ đo điện Kyoritsu 1020R: Đo điện trở Đo điện áp Đo điện dung Đo tần số Đo dòng 1 chiều AC Đo dòng xoay chiều DC Kiểm tra Diode Kiểm tra liên tục Tự động tắt nguồn khi không
Xem thêm

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Đồng hồ đo điện AC/DC Kyoritsu 2046R là thiết bị đo và kiểm tra dòng điện một chiều và xoay chiều. Nó hỗ trợ dải điện áp lên tới 600V và cường độ dòng điện kiểm tra là 600A. Ampe kìm Kyoritsu 2046R được thiết kế để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và CAT IV 600V. Chức năng đo True RMS giúp nó đo chính xác ngay cả sóng bị nhiễu. Ampe kìm Kyoritsu 2046R lý tưởng cho công tác bảo trì điện, xây dựng và phân phối các tiện ích về điện. Loại đồng hồ này có thể đo điện áp và dòng điện cả mạch cao và thấp. Đầu kìm rộng 33mm giúp kẹp dễ hơn, chức năng âm báo khi phát hiện điện áp. Kew 2046R cho phép giữ dữ liệu, nhớ dữ liệu đo min, max… Ngoài ra, nó tự động tắt nguồn khi không sử dụng để tiết kiệm điện. Tính năng: Được thiết kế để đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế IEC 61010-1 CAT IV 600V. Đồng hồ đo CAT IV có thể đo điện áp và dòng điện trong cả hai mạch nguồn thấp và cao. Rất hữu ích cho các công ty phân phối điện, các tiện ích điện và các lĩnh vực bảo trì. True RMS cho phép đo lường chính xác. Tự động tiết kiệm điện Giữ dữ liệu min, max Âm báo điện áp Chống bụi, chống r
Xem thêm

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

DC Test Voltage: 1000V Giá trị đo Max: 2000M Giải đo đầu tiên: 2-1000M ôm Sai số: +_ 5% rdg Giải đo thứ 2: 1/2000M ôm Sai số: +_10 rdg Điện áp AC: 600V Độ chính xác: |+_ 3% Nguồn: R6P(AA)(1.5V)x4 Kích thước: 90(L) x137 (W) X40(D)mm Hối lượng: 330g approx Phụ kiện: + 7025(Test leads) + 9067(Pouch for test lead) + r6p (AA) x4 + Hướng dẫn sử
Xem thêm

Ampe kìm Kyoritsu Kew Snap 200 (KT-200)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Hotline: 0979 244 335 *************** Ampe kìm Kyoritsu này được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển, bạn có thể sử dụng nó ở bất kỳ môi trường nào. So với nhiều loại thiết bị đo điện khác, ampe kìm Kyoritsu Kew Snap 200 giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng, thân thiện với môi trường. Với thiết kế đầu kẹp giúp dễ dàng kẹp đầu dây dẫn chắc chắn. Màn hình kính sắc nét trả lại kết quả chính xác. Xung quanh núm điều chỉnh là những ký hiệu dễ hiểu giúp người dùng dễ dàng dễ dàng điều chỉnh theo mục đích. Thiết bị đo điện ampe kìm kew snap 200 kyoritsu gồm có 6 dải đo, thích hợp sử dụng tại các hộ gia đình, khu công nghiệp, nhà máy. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA AMPE KÌM KEW SNAP 200 KYORITSU Chỉ thị số Đường kính kìm kẹp ф : 30mm Dải đo dòng AC : 40/400A , +/- 2.0% rdg (50/60Hz) Dải đo điện áp AC : 400/600V, +/- 2.0% rdg (50/60Hz) Dải đo điện áp DC : 400/600V, +/- 1.5% rdg Dải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ, +/- 2.0% rdg Phụ kiện: Dây đo, Pin, Hdsd #Ampekim #Ampekim Kyoritsu #Kew200
Xem thêm

Ampe kìm KYORITSU 2300R (100A)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Nhà sản xuất : KYORITSU Mô hình: 2117R Nguồn gốc : nước Thái Lan Đảm bảo : 12 tháng AC A: 60.00 / 600.0 / 1000A ± 1.5% rdg ± 4dgt [45 - 65Hz] ± 2.0% rdg ± 5dgt [40 - 1kHz] - AC V: 60.00 / 600.0V ± 1.0% rdg ± 2dgt [45 - 65Hz] (600V) ± 1.5% rdg ± 4dgt [40 - 1kHz] - DC V: 60.00 / 600.0V ± 1.0% rdg ± 3dgt (60V) ± 1.2% rdg ± 3dgt (600V) - Ω: 600.0Ω / 6.000 / 60.00 / 600.0kΩ ± 1.0% rdg ± 5dgt (600Ω) ± 2.0% rdg ± 3dgt (6/60 / 600kΩ) - Bộ rung liên tục: 600Ω - Kích thước dây dẫn: tối đa φ33mm. - Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT IV 300V, CAT III 600V Ô nhiễm độ 2; IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61010-2-033, IEC 61326-2-2, IEC 60529, EN50581 (RoHS) - Nguồn điện: R03 / LR03 (AAA) (1.5V) × 2 - Thời gian đo liên tục: Xấp xỉ 170 giờ (Tự động tiết kiệm điện: khoảng 10 phút) - Kích thước: 204 (L) × 81 (W) × 36 (D) mm - Trọng lượng: Xấp xỉ 220g. (bao gồm pin) - Phụ kiện: 7066A (Dây dẫn thử nghiệm), 9079 (Hộp đựng), R03 (AAA) × 2, Hướng dẫn sử dụng - Tùy chọn: 8008 (Nhiều Trần) Chi tiết Thủ công Danh mục chung_2020-202
Xem thêm

Đồng hồ đo thứ tự pha Nhật Bản Kyoritsu 8031

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

🍀Model: 8031 🍀Nhà sản xuất: Kyoritsu Nhật Bản 🍀Xuất xứ: Nhật Bản 🌱Cam kết hàng chính hãng 🌱Bảo hành: 12 tháng ( do lỗi nhà sản xuất) Chỉ Thị Pha Kyoritsu 8031 là sản phẩm được sản xuất theo công nghệ hiện đại của Nhật Bản luôn đảm bảo chất lượng và giá cả cho người sử dụng. Với thiết kế sang trọng và tính hiệu quả trong việc xác định các dây pha nên được khách hàng ưa chuộng sử dụng trong công việc đo đạc. Chỉ Thị Pha Kyoritsu 8031 được làm từ chất liệu cao cấp và gia công tỉ mỉ, cho độ bền bỉ cực cao, giúp bạn yên tâm sử dụng trong một thời gian dài. Bên cạnh đó, máy có khả năng chống ẩm ướt từ bên trong, để góp phần tạo nên một thiết bị đo tiện dụng, hoàn hảo về mọi mặt. Công dụng: Chỉ Thị Pha Kyoritsu 8031 dùng để xác định các dây pha trong hệ thống motor để tránh động cơ quay ngược. Ưu điểm của Chỉ Thị Pha Kyoritsu 8031 - Thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng hiện đại, sử dụng linh hoạt. - Máy được làm từ các chất liệu cao cấp với độ bền cao. - Dễ sử dụng, cho kết quả đo chính xác. - Bảo quản dễ dàng. Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và phản hồi của bạn sau khi sử dụng sản phẩm. Bạn cũng có thể đến 43/14/72 Cộng Hoà, P4, Q. Tân Bình, Tp. HCM để xem hàng và mua trực tiếp 📞0385616061 Ms Uyên THÔNG SỐ KỸ THUẬT Hỏa tiển 0.5A/600V (F) Thời hạn liên tục > 500V: trong vòng 5 phút Tiêu chuẩn áp dụng IEC 61010-1 CAT.III 600V ô nhiễm Bằng 2 Đáp ứng tần số 50Hz/60Hz Điện áp hoạt động 110 ~ 600V AC Điện áp làm việc 110~600V AC Trọng lượng Khoảng 350g Tần số hiệu ứng 50/60Hz; >500V Hãng sản xuất Kyoritsu Phụ kiện Hộp đựng, sách hướng dẫn Dây 1,5 m (R: màu đỏ S: trắng T: màu xanh) Bảo hành 12 tháng Chịu được áp 5550V AC trong 1 phút Kích thước 106 (dài) x 75 (W) × 40 (D) mm Xuất xứ Nhật
Xem thêm

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110 hiển thị kim

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Kyoritsu 1110 (KEW 1110) là đồng hồ vạn năng chỉ thị kim có khả năng đo cả dòng AC và DC lên tới 600V. Máy có độ nhạy cao, được trang bị cầu chì gốm 600V chống quá tải. Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110 hỗ trợ đo liên tục, đo tần số, màn hình dạng kim cổ điển dễ đọc. Ngoài ra, Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110 có thể đo được nhiệt độ với dải nhiệt lên tới -20 º C ~ 150 º C, ngoài ra nó còn chịu được quá áp 3700V AC trong 1 phút. Từ đó giảm khả năng bị hư hại khi đo nhầm. Tính năng: Độ nhạy cao DC 20kΩ / V. Tính di động cao, chống rơi vỡ 1m. Có thể đo điện áp đường dây lên đến AC 600V. Điện áp tới mặt đất MAX AC 300V Được bảo vệ bằng cầu chì gốm 600V chống quá tải Bộ rung liên tục, kiểm tra pin, chức năng kiểm tra đèn LED. Thiết kế chắc chắn, bền bỉ Case đựng cầm tay. Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110 chỉ th
Xem thêm

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055 (600/1000A)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Hãng sản xuất: KYORITSU Model: 2055 Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành: 12 Tháng AMPE KÌM AC/DC KYORITSU 2055, K2055 có các thông số kỹ thuật sau: AC A : 0~600.0/1000A DC A : 0~600.0/1000A AC V : 6/60/600V DC V : 600m/6/60/600V Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số : 10/100/1k/10kHz Đường kính kìm : Ø40mm Tần số hiệu ứng : 40 ~ 400Hz Nguồn : R03 (1.5V) (AAA) × 2 Kích thước : 254(L) × 82(W) × 36(D)mm Khối lượng : 310g Phụ kiện : Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD Chi tiết manual datasheet General Catalogue_2020-202
Xem thêm

Đồng hồ vạn năng, ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000 (60A)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Hàng có đẩy đủ giấy tờ cocq chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng sản phẩm của hãng, bảo hành 12 tháng. Đồng hồ vạn năng, ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000, K2000 có các thông số kỹ thuật sau: DC V :340mV/3.4/34/340/600V AC V : 3.4/34/340/600V DC A 60A AC A 60A Ω : 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ Continuity buzzer : 30Ω Tần số (AC A) : 3.4/10kHz (AC V) 3.4/34/300kHz Kìm kẹp : φ6mm Nguồn : R03 (DC 1.5V) × 2 Kích thước :128(L) × 87(W) × 24(D)mm Khối lượng :210g approx. Phụ kiện : Pin R03 (DC 1.5V) × 2,
Xem thêm

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3005A (1000V, 2000MΩ)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thương hiệu: KYORITSU Model 3005A Bảo hành (Tháng) 12 Xuất xứ Thái Lan Kích thước (mm) 185×167×89 Trọng lượng (kg) 0.970 Phụ kiện - 7122B (Test leads) Pouch for test leads - 8923 (F500mA/600V fuse) × 2 - R6 (AA) × 8, Shoulder Strap - Instruction Manual - Đo điện trở cách điện : + Điện áp thử : 250V/500V/1000V + Dải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩ + Độ chính xác : ±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ±10%rdg±3dgt (2000MΩ) - Kiểm tra liên tục : + Dải đo : 20Ω/200Ω/2000Ω + Accuracy: ±1.5%rdg±5dgt (20Ω) ±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω) - Điện áp AC : 0-600V AC - Độ chính xác : |±5%rdg±3dgt - Nguồn : R6P (AA) (1.5V
Xem thêm

Ampe kìm AC [HÀNG CHÍNH HÃNG] Kyoritsu 2117R (60.00/600.0/1000A) - Đồng hồ kẹp dòng, ampe kìm Nhật Bản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Ampe kìm AC [HÀNG CHÍNH HÃNG] Kyoritsu 2117R (60.00/600.0/1000A) - Đồng hồ kẹp dòng, ampe kìm Nhật Bản Thông số kỹ thuật: - AC A: 60.00/600.0/1000A ±1.5%rdg±4dgt [45 - 65Hz] ±2.0%rdg±5dgt [40 - 1kHz] - AC V: 60.00/600.0V ±1.0%rdg±2dgt [45 - 65Hz] (600V) ±1.5%rdg±4dgt [40 - 1kHz] - DC V : 60.00/600.0V ±1.0%rdg±3dgt (60V) ±1.2%rdg±3dgt (600V) - Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ ±1.0%rdg±5dgt (600Ω) ±2.0%rdg±3dgt (6/60/600kΩ) - Nguồn: R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2 - Thời gian đo liên tục: 170 giờ - Kích thước: 204(L) × 81(W) × 36(D)mm, 220g - Phụ kiện: 7066A, 9079, R03 (AAA) × 2, tài liệu
Xem thêm

Đồng hồ đo điên trở cách điện- Kyoritsu 3132A

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Đồng hồ đo điện trở cách điện Model: 3132A Hãng sản xuất: Kyoritsu – Nhật Xuất xứ: Thailand Bảo hành : 12 tháng MÔ TẢ Insulation Resistance TEST VOLTAGE 250V/500V/1000V MEASURING RANGES (MID-SCALE VALUE) 100MΩ/200MΩ/400MΩ (1MΩ) (2MΩ) (4MΩ) OUTPUT VOLTAGE ON OPEN CIRCUIT Rated test voltage+20%, -0% NOMINAL CURRENT 1mA DC min. OUTPUT SHORT CIRCUIT CURRENT 1 – 2mA DC ACCURACY 0.1 – 10MΩ/0.2 – 20MΩ/0.4 – 40MΩ (Accuracy Guaranteed Ranges) ±5% of indicated value Continuity MEASURING RANGES (MID-SCALE VALUE) 3Ω/500Ω (1.5Ω) / (20Ω) OUTPUT VOLTAGE ON OPEN CIRCUIT 4.1V DC approx. MEASURING CURRENT 210mA DC min. ACCURACY ±1.5% of scale length AC Voltage AC VOLTAGE 0 – 600V AC ACCURACY ±5% of scale length General SAFETY STANDARD IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2 IEC 61010-2-031 IEC 61557-1/2/4 IP RATING IEC 60529-IP54 EMC STANDARD IEC 61326-1 POWER SOURCE R6 (AA) (1.5V) × 6 DIMENSIONS 106(L) × 160(W) × 72(D)mm WEIGHT 560g approx. INCLUDED ACCESSORIES 7122B (Test leads) Pouch for test leads 8923 (F500mA/600V fuse) × 2 R6 (AA) × 6 9121 (Shoulder Strap) Instruction M
Xem thêm

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thiết bị đo này có khối lượng khoảng 70g vì vậy vô cùng nhỏ gọn, đây là thiết bị cầm tay được đánh giá là khá tiện ích, không chiếm nhiều diện tích khi sử dụng hay cất giữ, bảo quản. Vỏ ngoài của chiếc đồng hồ vạn năng này được làm bằng nhựa cao cấp, độ cứng cao, có khả năng tránh được các tác động mạnh khi va đập. Bề mặt sau có độ nhám giúp hạn chế tối đa trơn trượt. Vì vậy, nếu tay dính dầu nhớt hay nước, bạn cũng hoàn toàn có thể yên tâm. Dễ dàng sử dụng Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H với màn hình LCD sắc nét nên dễ nhìn, ngay cả khi thiếu ánh sáng. Phần nút vặn trên trên thân máy có thể điều chỉnh linh hoạt, chỉ cần lựa chọn thang đo và dải đo là có thể sử dụng. THÔNG SỐ KỸ THUẬT Chỉ thị số DCV: 400mV/4/40/400/600V ACV: 4/40/400/600V Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF Nguồn : LR44 (1.5V) × 2; Kích thước :107(L) × 54(W) × 10(D)mm Khối lượng :70g ; Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD Hãng sản xuất: Kyoritsu – Nhật #Kyoritsu #K1008H #Đồng hồ vạn năng siêu nhỏ #Đồng hồ vạn năng nh
Xem thêm

Ampe kìm đo dòng KYORITSU 2002R

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Hãng sản xuất: Kyoritsu – Nhật Model: 2002R Xuất xứ: Thailand Bảo hành : 12 tháng MÔ TẢ AC A 400A (0 – 400A) ±1.5%rdg±3dgt [45 – 65Hz] ±2.5%rdg±3dgt [40Hz – 1kHz] 2000A (0 – 1500A) ±2%rdg±5dgt [45 – 65Hz] ±3%rdg±5dgt [40Hz – 1kHz] 2000A (1501 – 2000A) ±4%rdg [50/60Hz] AC V 40/400/750V ±1%rdg±2dgt [45 – 65Hz] ±1.5%rdg±3dgt [40Hz – 1kHz] DC V 40/400/1000V ±1%rdg±2dgt Ω 400Ω/4k/40k/400kΩ ±1.5%rdg±2dgt CONTINUITY BUZZER buzzer sounds below 50±35Ω CONDUCTOR SIZE Ø55mm max. FREQUENCY RESPONSE 40Hz – 1kHz OUTPUT Recorder : DC400mV against AC400A DC200mV against AC2000A SAFETY STANDARD IEC 61010-1 CAT III 600V , CAT II 1000V IEC 61010-2-031 IEC 61010-2-032 POWER SOURCE R6 (AA) (1.5V) × 2 DIMENSIONS 247(L) × 105(W) × 49(D)mm WEIGHT 470g approx. INCLUDED ACCESSORIES 7107A (Test leads) 9094 (Carrying Case) R6 (AA) × 2 Instruction Manual OPTIONAL ACCESSORIES 7256 (Output
Xem thêm

Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102A

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Ampe kìm KYORITSU 2608A, K2608A có các thông số kỹ thuật sau: AC A 6/15/60/150/300A AC V 150/300/600V DC V 60V Ω 1/10kΩ Temperature -20ºC~+150ºC (Với que đo 7060) Đường kính kìm : Ø33mm max. Tần số hiệu ứng : 50Hz/60Hz Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 1 Kích thước : 193(L) × 78(W) × 39(D)mm Khối lượng : 275g . Phụ kiện : Que đo, Pin, Hộp đựng,
Xem thêm

Đồng hồ vạn năng- Kyoritsu 2001

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Hãng sản xuất: Kyoritsu – Nhật Model: 2001 Xuất xứ: Thailand Bảo hành : 12 tháng MÔ TẢ DC V 340mV/3.4/34/340/600V (Input Impedance: 10MΩ) ±1.5%rdg±4dgt AC V 3.4/34/340/600V (Input Impedance: 10MΩ) ±1.5%rdg±5dgt [50 – 400Hz] DC A 100A ±2%rdg±5dgt AC A 100A ±2%rdg±5dgt (50/60Hz) Ω 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ ±1%rdg±3dgt (0 – 340kΩ) ±5%rdg±5dgt (3.4MΩ) ±15%rdg±5dgt (34MΩ) CONTINUITY BUZZER Buzzer sounds below 30±10Ω (Continuity buzzer works on 340Ω range only) FREQUENCY (AC A) 3.4/10kHz ±0.1%rdg±1dgt (AC V) 3.4/34/300kHz ±0.1%rdg±1dgt (Input sensitivity Current: more than 25A, Voltage: more than 30V) CONDUCTOR SIZE Ø10mm max. APPLICABLE STANDARDS IEC 61010-1 CAT III 300V Pollution degree 2 IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1 POWER SOURCE R03 (DC 1.5V) × 2 * Continuous measuring time: approx. 45 hours (Auto power save: approx. 10 minutes) DIMENSIONS 128(L) × 91(W) × 27(D)mm WEIGHT 220g approx INCLUDED ACCESSORIES R03 (DC 1.5V) × 2, Instruction Manual OPTIONAL ACCESSORIES 9107 (Carrying case [S
Xem thêm

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A (2000A) - Bảo hành 12 tháng

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

"Luôn mang mới sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất tới tay khách hàng" SĐT/ Zalo: 0396828892 🔰 Hỗ trợ tư vấn, tìm trang thiết bị theo yêu cầu/toa hàng * MÔ TẢ SẢN PHẨM : Kyoritsu 2003A là đồng hồ kẹp chuyên nghiệp, được trang bị để đo cả dòng AC và DC lên đến 2000A. Với đường kính lên tới 55mm, Ampe kìm Kyoritsu 2003A cho phép thử nghiệm trên các dây cáp lớn, lý tưởng cho việc sử dụng chuyên nghiệp. Ampe kìm Kyoritsu 2003A có thể đo AC và DC đến 2000A, điện áp AC lên đến 750V, điện áp DC lên đến 1000V, và điện trở lên đến 4000Ω. Chức năng liên tục cũng có mặt với bộ rung cùng với chức năng giữ ata quảng cáo cho điều kiện thiếu sáng và chức năng giữ đỉnh để đo các biến thể dòng điện. Với thiết bị đầu cuối đầu ra, Kyoritsu 2003A cho phép kết nối với máy ghi âm. Mô hình 2003A được cung cấp với các dẫn thử nghiệm, một hộp đựng, một phích cắm đầu ra, pin và hướng dẫn sử dụng. * THÔNG SỐ KỸ THUẬT : - Hiện thị số - Đường kính kìm kẹp ф : 55mm - Giải Đo dòng AC : 400A/2000A - Giải đo điện áp AC : 400/750V - Giải đo dòng DCA :400/2000A - Giải đo điện áp DC : 400/1000V - Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ - Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω) - Đầu ra : 400mA (400A) và 200mA (2000A) - Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz - Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2 - Kích thước : 250(L) × 105(W) × 49(D)mm - Khối lượng : 530gr - Phụ kiện : Que đo, Pin,
Xem thêm

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Kyoritsu 1109S Analogue Multimeters là đồng hồ vạn năng với khả năng đo AC và DC hỗ trợ điện áp lên tới 1000V. Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S cho phép đo điện trở lên tới 20MΩ, ngoài ra có khả năng chịu được điện áp lên tới 6000V AC trong 1 phút. – Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1109S, K1109S – DC V: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V – AC V : 10/50/250/1000V (9kΩ/V)-DC A : 50µA/2.5/25/250mA – Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ-Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2 – 6F22 (9V) × 1-Kích thước : 150(L) × 100(W) × 47(D)mm – Khối lượng : 330g approx.-Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD – Bảo hành : 12 tháng-Hãng sản xuất : Kyoritsu – Nhật-Xuất xứ : Thá
Xem thêm

Dây Cáp Thử Điện Kyoritsu 7066 Chất Lượng Cao

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Applicable / available for models: 1009 1011 1012 1110 2004 2006 2007a. 2017 2027 2040 2046r 2055 2056r 2412 Interested in direct ord
Xem thêm

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

•Model: 2009R Hãng sản xuất: Kyoritsu Xuất xứ: Thái Lan Bảo hành: 12 tháng Cam kết hàng chính hãng 100% Thông số kỹ thuật AC A 400.0/2000A ±1.3%rdg±3dgt (0 - 400.0A, 150 - 1700A) (45 - 66Hz) ±2.0%rdg±5dgt (0 - 400.0A, 150 - 1700A) (20Hz - 1kHz) ±2.3%rdg±3dgt (1701 - 2000A) (45 - 66Hz) DC A 400.0/2000A±1.3%rdg±2dgt AC V 40.00/400.0/750V ±1.0%rdg±3dgt (45 - 66Hz) ±1.5%rdg±5dgt (20Hz - 1kHz) DC V 40.00/400.0/1000V±1.0%rdg±2dgt Ω 400.0/4000Ω ±1.5%rdg±2dgt (Electronic protection (no fuse) up to 600V) Continuity buzzer Buzzer sounds below 20Ω Hz 10.0 - 4000Hz±1.5%rdg±5dgt (Input sensitivityCurrent: more than 40AVoltage: more than 10V) Conductor size Ø55mm max. Output Recorder : DC400mV against AC/DC400.0A DC200mV against AC/DC2000A Applicable standards IEC 61010-1 CAT IV 600V, CAT III 1000V Pollution degree 2 IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, IEC 61326-2-1 Power source R6 (1.5V) × 2 Dimensions 250(L) × 105(W) × 49(D)mm Weight Approx. 540g (including batteries) Included Accessories 7107A (Test leads), 9094 (Carrying case) R6 (AA) (1.5V) × 2, Instruction Manual Mọi thắc mắc xin liên hệ: 0385616061 Ms
Xem thêm

[ Chính hãng ] Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1009

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

☘Lưu ý trước khi đặt hàng 👉Kiểm tra 🔍kỹ sản phẩm, thông tin sđt, địa chỉ trước khi đặt hàng. 👉Bấm theo dõi shop để nhận phiếu giảm giá 💰 👉Thời gian giao hàng 🚛 từ 3 đến 5 ngày làm việc ( Phụ thuộc vào đơn vị vận chuyển ) 👉Nếu có bất kỳ vấn đề gì về sản phẩm, hãy quay video 📽 và gửi cho shop 📲 --------------------------------------------------------🌿------------------------------------------------------------ 🌸MÔ TẢ SẢN PHẨM Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 Nhãn hàng: Kyoritsu Xuất xứ: Nhật Bản Mã sản phẩm: KRS-100-017 Bảo hành: 12 tháng Trọng lượng: 0.5 kg Thông số kỹ thuật - Chỉ thị số - DCV : 400mV/4/40/400/600V - ACV : 400mV/4/40/400/600V - DCA : 400/4000µA/40/400mA/4/10A - ACA : 400/4000µA/40/400mA/4/10A - Ω : 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ - Kiểm tra điốt : 4V/0.4mA - Hz : 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz - C : 40/400nF/4/40/100µF -----------------------------------------------------x------------------------------------------------------- 🌸THÔNG TIN LIÊN HỆ. - 🏠Địa chỉ: ngõ 124 Hoàng Ngân – Trung Hòa - HN - 🔥HOTLINE/ZALO : 0️⃣9️⃣7️⃣8️⃣7️⃣1️⃣7️⃣6️⃣3️⃣8️⃣ - 🌎Link fb: https://www.facebook.com/profile.php?id=100030573743833 -----------------------------------------------------x------------------------------------------------------- 👉Cam kết: - 💥Đổi trả hàng trong vòng 7 ngày ( Lỗi do nhà sản xuất ) - 💥Sản phẩm chính hãng được nhập khẩu trực tiếp từ KTC Nhật - 💥Nếu có thắc mắc về sản phẩm, hãy ib cho shop, shop sẽ giải đáp ngay thắc mắc cho bạn #yamaha #honda #dụngcụ #xe #dụng_cụ_sửa_chữa #nhật #cờ_lê #cờ_lê_đa_năng #tô_vít_đa_năng #lục_giác #dụng_cụ_cầm_tay #bulong #kìm #kìm_bấm_cos #kìm_bóp_tay #kìm_đa_năng #búa #máy_khoan #máy_khoan_pin #donghovannang #donghododien #donghokyoritsu #donghododong #kyoritsu #KYORITS
Xem thêm

kyoritsu kew 1012

kyoritsu kew 1012
Đỗ Hoài Thương
Viết bởi

Túi xách nữ là một phụ kiện không thể thiếu của phái đẹp dù là bất kỳ độ tuổi nào. Với Thương những mẫu túi thêu luôn có sự đặc sắc riêng, vừa cổ điển lại có chút hiện đại. Thương có thể diện chiếc túi xách này với bất kỳ phong cách thời trang nào từ hiện đại đến truyền thống.