Hoàng Lê Hương Thảo
Hoàng Lê Hương Thảo Top Writer Icon
Cập nhật: 06/12/2021
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 1
Đồng hồ đo điên trở cách điện- Kyoritsu 3007A
ftb score rating icon 10
FTB Score
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 2
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
ftb score rating icon 10
FTB Score
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 3
Mega ôm kế 3007A Kyoritsu
ftb score rating icon 10
FTB Score

Top 3 kyoritsu 3007a

Đồng hồ đo điên trở cách điện- Kyoritsu 3007A

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Đồng hồ đo điện trở cách điện Model: 3007A Hãng sản xuất: Kyoritsu – Nhật Xuất xứ: Thailand Bảo hành : 12 tháng MÔ TẢ Insulation Resistance TEST VOLTAGE 250V/500V/1000V MEASURING RANGES (MID-SCALE VALUE) 20MΩ/200MΩ/2000MΩ OUTPUT VOLTAGE ON OPEN CIRCUIT Rated test voltage+20%, -0% NOMINAL CURRENT 1mA DC min. OUTPUT SHORT CIRCUIT CURRENT 1.5 mA DC approx. ACCURACY ±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ±10%rdg±3dgt (2000MΩ) Continuity Test MEASURING RANGES (MID-SCALE VALUE) 20Ω/200Ω/2000Ω OUTPUT VOLTAGE ON OPEN CIRCUIT 7 – 12V DC MEASURING CURRENT 200mA DC min. ACCURACY ±1.5%rdg±5dgt (20Ω) ±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω) AC Voltage AC VOLTAGE RANGE 0-600V AC ACCURACY ±5%rdg±3dgt General SAFETY STANDARD IEC 61010-1 CAT III 300V Pollution Degree 2 IEC 61010-2-031 IEC 61557-1/2/4 IP RATING IEC 60529-IP54 EMC STANDARD IEC 61326-1 POWER SOURCE R6 (AA) (1.5V) × 8 DIMENSIONS 167(L) × 185(W) × 89(D)mm WEIGHT 990g approx INCLUDED ACCESSORIES 7122B (Test leads) Pouch for test leads 8923 (F500mA/600V fuse) × 2 R6 (AA) × 8 Shoulder Strap Instruction M
Xem thêm

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Kyoritsu 3007A là đồng hồ đo điện trở cách điện được thiết kế để đo điện trở lên tới 2000MΩ và đo liên tục lên tới 2000Ω. Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A hỗ trợ đo dải điện áp lên tới 1000V, đo thông mạch dòng liên tục là 200mA. Máy được thiết kế với vật liệu cách điện, độ bền cao, màn hình LCD hiển thị số. Màn hình có đèn nền có thể xem kết quả khu vực thiếu sáng. Ngoài ra Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A hiển thị giá trị điện trở cách điện dạng thanh, khả năng hiển thị điện áp AC bên ngoài. Cũng vậy, máy được tích hợp chức năng tự động null để trừ đi điện trở chì, giúp đo giá trị điện trở một cách chân thực hơn. Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A tích hợp nhiều tính năng an toàn. Một tiếng bíp cảnh báo mạch sống cũng như xả tự động khi nhả nút kiểm tra. Ngoài ra, mô hình 3007A còn có chế độ Trac-Lok để tiết kiệm pin trên cả hai thử nghiệm cách nhiệt và liên tục. Đóng gói: Thân máy Dây thử nghiệm Vỏ dây Hai cầu chỉ Hướng dẫn cách sử dụng Dây đeo vai Pin Các tính năng chính: Hiển thị dạng thanh giá trị điện trở cách điện, lên đến 2000MΩ (250V / 500V / 1000V) Đo liên tục lên đến 2000Ω. Hiển thị giá trị của điện áp AC bên ngoài cùng với biểu tượng nhấp nháy. Chức năng tự động null trừ điện trở chì Tiếng bíp cảnh báo có điện. Chế độ Trac-Lok tiết kiệm pin. Đo dòng liên tục 200mA tiêu chuẩn IEC 61557. Dòng điện tối thiểu 1mA trên các thử nghiệm cách điện theo IEC 61557. Màn hình LCD kỹ thuật số với đèn nền. Tự động tắt
Xem thêm

Mega ôm kế 3007A Kyoritsu

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Kyoritsu 3007A-Đồng hồ đo điện trở cách điện Đồng hồ đo điện trở cách điện Model: 3007A Hãng sản xuất: Kyoritsu – Nhật Xuất xứ: Thailand Bảo hành : 12 tháng Insulation Resistance TEST VOLTAGE 250V/500V/1000V MEASURING RANGES (MID-SCALE VALUE) 20MΩ/200MΩ/2000MΩ OUTPUT VOLTAGE ON OPEN CIRCUIT Rated test voltage+20%, -0% NOMINAL CURRENT 1mA DC min. OUTPUT SHORT CIRCUIT CURRENT 1.5 mA DC approx. ACCURACY ±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ±10%rdg±3dgt (2000MΩ) Continuity Test MEASURING RANGES (MID-SCALE VALUE) 20Ω/200Ω/2000Ω OUTPUT VOLTAGE ON OPEN CIRCUIT 7 – 12V DC MEASURING CURRENT 200mA DC min. ACCURACY ±1.5%rdg±5dgt (20Ω) ±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω) AC Voltage AC VOLTAGE RANGE 0-600V AC ACCURACY ±5%rdg±3dgt General SAFETY STANDARD IEC 61010-1 CAT III 300V Pollution Degree 2 IEC 61010-2-031 IEC 61557-1/2/4 IP RATING IEC 60529-IP54 EMC STANDARD IEC 61326-1 POWER SOURCE R6 (AA) (1.5V) × 8 DIMENSIONS 167(L) × 185(W) × 89(D)mm WEIGHT 990g approx INCLUDED ACCESSORIES 7122B (Test leads) Pouch for test leads 8923 (F500mA/600V fuse) × 2 R6 (AA) × 8 Shoulder Strap Instruction Ma
Xem thêm

kyoritsu 3007a

kyoritsu 3007a
Hoàng Lê Hương Thảo
Viết bởi

Cũng như bao người phụ nữ khác ở độ tuổi trung niên khác, Thảo luôn muốn tìm những chiếc áo đơn giản, nhưng vẫn thể hiện được vẻ đẹp tinh tế. Tìm đến Thiều Hoa với mong muốn đấy, và tại đây Thảo đã chọn được cho mình rất nhiều kiểu đồ ưng ý. Từ đầm công sở, áo kiểu, cho đến các mẫu quần và chân váy.