Phạm Hoàng Gia Mỹ
Phạm Hoàng Gia Mỹ Top Writer Icon
Cập nhật: 03/12/2021
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 1
Intel® Pentium® Processor G2030
ftb score rating icon 9.8
FTB Score
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 2
Intel® Core™ i5-3470 Processor (6M Cache, up to 3.60 GHz)
ftb score rating icon 10
FTB Score
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 3
Intel Xeon Processor E3-1220 v2 3.10 GHz 8M Cache tương đương Core i7
ftb score rating icon 10
FTB Score

Top 30 processor intel

#TOP 1

Intel® Pentium® Processor G2030

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 9.8

Mô tả

Intel® Pentium® Processor G2030 - BH 03 tháng cho anh em. - Mua số lượng call/inbox : 0947 032 968 - Chí Công. - Địa Chỉ : 116 Nguyễn Lân - Thanh Xuân - Hà Nội - Zalo: 0947 032 968/ Skype: Sky288102 - WEB: thanhcongpc.com Note: Nhận đổi các cpu cho anh em thỏa đam mê nâng cấp d
Xem thêm
#TOP 2

Intel® Core™ i5-3470 Processor (6M Cache, up to 3.60 GHz)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Intel® Core™ i5-3470 Processor (6M Cache, up to 3.60 GHz) - BH 1 tháng cho anh em. - Mua số lượng call/inbox : 0947 032 968 - Chí Công. - Địa Chỉ : 116 Nguyễn Lân - Thanh Xuân - Hà Nội - Zalo: 0947 032 968/ Skype: Sky288102 - WEB: thanhcongpc.com Note: Nhận đổi các cpu cho anh em thỏa đam mê nâng cấp d
Xem thêm
#TOP 3

Intel Xeon Processor E3-1220 v2 3.10 GHz 8M Cache tương đương Core i7

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Hãng sản xuất Intel Series Intel - Xeon E3 Socket type Intel - LGA 1155 Codename (Tên mã) Intel - Ivy Bridge Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất) 22 nm CPU Speed 3.1 GHz Max Turbo Frequency 3.5GHz Bus Speed / HyperTransport 5GT/s (5000MT/s - 2500Mhz) L3 Cache 8MB Số lượng Core 4 Số lượng Threads 4 Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) 69 Advanced Technologies • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • HyperTransport • 64 bit • Intel Demand Based Switching • Intel Turbo Boost • HyperTransport 3.0 • Intel Fast Memory Access • Intel Flex Memory A
Xem thêm
#TOP 4

Intel® Xeon® Processor E3 1260l 8M Cache, 2.40 GHz socket 1155

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Hãng sản xuất Intel Series Intel - Xeon E3 Socket type Intel - LGA 1155 Codename (Tên mã) Intel - Ivy Bridge CPU SpeedƯ 2.4 GHz Max Turbo Frequency Bus Speed / HyperTransport 5GT/s (5000MT/s - 2500Mhz) L2 Cache   L3 Cache 8MB Số lượng Core 4 Số lượng Threads 8 Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (
Xem thêm
#TOP 5

Intel Pentium Processor G2010

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Intel Pentium Processor G2010 BẢO HÀNH 6 THÁNG Hotline : 096.121.2299 - 096.504.8189 website : http://maytinhhq.vn/ Mô tả : Series: Intel - Pentium Codename (Tên mã): Intel - Ivy Bridge Socket type: Intel - Socket 1155 Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ): 22 nm CPU Speed (Tốc độ CPU): 2.80GH TRUNG TÂM TIN HỌC & ỨNG DỤNG HQ_Computer Trụ Sở : số 24 LÔ 5 - HỒ ĐỀN LỪ 2- HOÀNG VĂN THỤ- HOÀNG MAI - Hà Nội (ĐỐI DIỆN NGÕ 297 ĐƯỜNG HOÀNG
Xem thêm
#TOP 6

Intel Xeon UP W3670 3.20 GHz Processor - Socket B LGA-1366 Hexa-core - 12 MB Cache - 4.80 GT/s QPI

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Bán chíp intell xeon W3670 3.2Ghz 6 core 12 theard mạnh mẽ cho ae sử dụng main X58 hoặc dell t3500 hp z400 cho hiệu năng cao
Xem thêm
#TOP 7

CPU Intel® Core™ i7-2600 Processor 8M Cache, up to 3.80 GHz

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

òng CPU: Core i7 Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Tốc độ: 3.40GHz up to 3.80GHz Số lõi: 4 Số luồng: 8 Bộ nhớ đệm: 8MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa tích hợp: Intel® HD Graphics Các loại bộ nhớ: DDR3 1333/1600 Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 32 GB Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: Không Kích thước: 37.5mm x 37.5mm Tương thích Mainboard: B75, Q75, Z75, H77, Q77, Z77, H61, B65, Q65, H67, P67, Q67, Z
Xem thêm
#TOP 8

Intel® Xeon® Processor E5-1620 (10M Cache, 3.60 GHz)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Type CPU / Microprocessor Market segment Server Family Intel Xeon E5-1600 Model number E5-1620 CPU part number Frequency 3600 MHz Turbo frequency 3800 MHz Bus speed 5 GT/s DMI Clock multiplier 37 Package 2011-land Flip-Chip Land Grid Array Socket Socket 2011 / LGA2011 Size 2.07" x 1.77" / 5.25cm x 4.5cm #CPU #Xeon #E
Xem thêm
#TOP 9

CPU Intel Xeon Processor E5-2678v3 Cũ Giá Rẻ Nhất Shopee

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thương Hiệu INTEL Chủng loại Xeon E5-2678 V3 Socket Intel LGA 2011-3 Tốc độ 2.5 Ghz IGP N / A Bus Ram hỗ trợ DDR4 2133 Nhân CPU 12 Core Luồng CPU 24 Thread Bộ nhớ đệm
Xem thêm
#TOP 10

Intel Core 2 Quad Q6700 Processor 2.66GHz 8MB

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Phân đoạn thẳng Desktop Số hiệu Bộ xử lý Q6700 Tình trạng Discontinued Ngày phát hành Q3'07 Thuật in thạch bản 65 nm Hiệu năng Số lõi 4 Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.66 GHz Bộ nhớ đệm 8 MB L2 Bus Speed 1066 MH
Xem thêm
#TOP 11

ZF-12 12W/mk Thermal Conductive Grease Paste AMD Intel processor CPU Cooler

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Product Description Used for filling the gap between the heat source and heat sink device. Its outstanding performance on the CPU GPU LED will meet your high standard demand for cooling system. Product features: Accord with RoHS and REACH environmental protection requirements. High thermal conductivity, high insulation, high temperature resistant, low oil separation, non-corrosive. Working principle: Filling the gap between heating element and the cooling device; Increasing the contact area so as to achieve the soundest thermal conductivity effect. Method of use: It's normal phenomena if there is little silicone oil floating above. Please stir well before use. Keep the coated surface clean and apply directly with tools (such as scraper, finger cot, etc). Warm notice: Keep children away from it. If it is swallowed or inadvertently come into eyes, ear, nose, mouth,please flush with clean water or send to hospital when necessary. Storage: Preservation at normal temperature. Please cover it after used, avoiding impurities such as dust, that have a bad effect on thermal conductivity. model:ZF-12 Color: Gray Thermal Conductivity: 12W/mk Thermal Resistance: 0.003k/w Operating Temperature: -160°c ~ +280°c Content: 4g/8g Quantity:1Pc Note: 1.Transition: 1cm=10mm=0.39inch 2.Please allow 0-1cm error due to manual measurement. pls make sure you do not mind before you bid. 3.Due to the difference between different monitors, the picture may not reflect the actual color of the item. Thank you! Package includes: 1Pc x ZF-12+scraper (other accessories demo in the picture are not incl
Xem thêm
#TOP 12

Intel® Core™ i5-6400 Processor 6M Cache, up to 3.30 GHz

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Essentials Product Collection 6th Generation Intel® Core™ i5 Processors Code Name Products formerly Skylake Vertical Segment Desktop Processor Number i5-6400 Status Launched Launch Date Q3'15 Lithography 14 nm Included Items Thermal Solution - E97379 Recommended Customer Price $182.00 - $187.00 Performance # of Cores 4 # of Threads 4 Processor Base Frequency 2.70 GHz Max Turbo Frequency 3.30 GHz Cache 6 MB SmartCache Bus Speed 8 GT/s DMI3 TDP 65 W Supplemental Information Embedded Options Available No Datasheet View now Memory Specifications Max Memory Size (dependent on memory type) 64 GB Memory Types DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V Max # of Memory Channels 2 Max Memory Bandwidth 34.1 GB/s ECC Memory Supported ‡ No Processor Graphics Processor Graphics ‡ Intel® HD Graphics 530 Graphics Base Frequency 350 MHz Graphics Max Dynamic Frequency 950 MHz Graphics Video Max Memory 64 GB Graphics Output eDP/DP/HDMI/DVI 4K Support Yes, at 60Hz Max Resolution (HDMI 1.4)‡ 4096x2304@24Hz Max Resolution (DP)‡ 4096x2304@60Hz Max Resolution (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 4096x2304@60Hz Max Resolution (VGA)‡ N/A DirectX* Support 12 OpenGL* Support 4.5 Intel® Quick Sync Video Yes Intel® InTru™ 3D Technology Yes Intel® Clear Video HD Technology Yes Intel® Clear Video Technology Yes # of Displays Supported ‡ 3 Device ID 0x1912 Expansion Options Scalability 1S Only PCI Express Revision 3.0 PCI Express Configurations ‡ Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 Max # of PCI Express Lanes 16 Package Specifications Sockets Supported FCLGA1151 Max CPU Configuration 1 Thermal Solution Specification PCG 2015C (65W) TCASE 71°C Package Size 37.5mm x 37.5mm Advanced Technologies Intel® Optane™ Memory Supported ‡ No Intel® Turbo Boost Technology ‡ 2.0 Intel® vPro™ Platform Eligibility ‡ No Intel® Hyper-Threading Technology ‡ No Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ Yes Intel® TSX-NI No Intel® 64 ‡ Yes Instruction Set 64-bit Instruction Set Extensions Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 Idle States Yes Enhanced Intel SpeedStep® Technology Yes Thermal Monitoring Technologies Yes Intel® Identity Protection Technology ‡ Yes Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) No Security & Reliability Intel® AES New Instructions Yes Secure Key Yes Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX) Yes with Intel® ME Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX) Yes Intel® OS Guard Yes Intel® Trusted Execution Technology ‡ No Execute Disable Bit ‡ Yes Intel® Boot Guard
Xem thêm
#TOP 13

Intel® Core™ i3-9100F Processor

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Essentials Product Collection 9th Generation Intel® Core™ i3 Processors Code Name Products formerly Coffee Lake Vertical Segment Desktop Processor Number i3-9100F Status Launched Launch Date Q2'19 Lithography 14 nm Use Conditions PC/Client/Tablet Recommended Customer Price $122.00 Performance # of Cores 4 # of Threads 4 Processor Base Frequency 3.60 GHz Max Turbo Frequency 4.20 GHz Cache 6 MB SmartCache Bus Speed 8 GT/s DMI3 TDP 65 W Supplemental Information Embedded Options Available No Datasheet View now Memory Specifications Max Memory Size (dependent on memory type) 64 GB Memory Types DDR4-2400 Max # of Memory Channels 2 Max Memory Bandwidth 37.5 GB/s ECC Memory Supported ‡ Yes Expansion Options Scalability 1S Only PCI Express Revision 3.0 PCI Express Configurations ‡ Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 Max # of PCI Express Lanes 16 Package Specifications Sockets Supported FCLGA1151 Max CPU Configuration 1 Thermal Solution Specification PCG 2015C (65W) TJUNCTION 100°C Package Size 37.5mm x 37.5mm Advanced Technologies Intel® Optane™ Memory Supported ‡ Yes Intel® Turbo Boost Technology ‡ 2.0 Intel® vPro™ Platform Eligibility ‡ No Intel® Hyper-Threading Technology ‡ No Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ Yes Intel® TSX-NI No Intel® 64 ‡ Yes Instruction Set 64-bit Instruction Set Extensions Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 Idle States Yes Enhanced Intel SpeedStep® Technology Yes Thermal Monitoring Technologies Yes Intel® Identity Protection Technology ‡ Yes Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) No Security & Reliability Intel® AES New Instructions Yes Secure Key Yes Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX) Yes with Intel® ME Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX) Yes Intel® OS Guard Yes Intel® Trusted Execution Technology ‡ No Execute Disable Bit ‡ Yes Intel® Boot Guard
Xem thêm
#TOP 14

Bộ Vi Xử Lý Intel Xeon Processor E5-2678 V3 (2.50 turbo 3.1GHz / 12Cores / 24 Thread)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

So với các thế hệ trước, nền tảng Intel® “Grantley” EP tăng cường mạnh mẽ hiệu năng của máy chủ với nhiều nhân hơn, dung lượng bộ nhớ cao hơn và hỗ trợ công nghệ bộ nhớ DDR4. Grantley ra mắt với bộ xử lý Xeon® E5-2600 v3, được gọi là Haswell-EP, và sau đó được cập nhật với Xeon® E5-2600 v4, được gọi là Broadwell-EP, bổ sung thêm nhân, hỗ trợ tốc độ bộ nhớ cao hơn và mô-đun có dung lượng lớn hơn. Xeon E5 2600 v3, v4 series số lượng nhân nhiều hơn và băng thông bộ nhớ lớn hơn, kết hợp với khả năng hỗ trợ mật độ cao hơn để mang đến tổng dung lượng bộ nhớ lớn, khiến cho nền tảng Grantley trở nên lý tưởng đối với những ứng dụng sau: Điện toán hiệu năng cao (HPC) Ảo hóa Đám mây Dữ liệu lớn Cơ sở dữ liệu trong bộ nhớ Nối mạng hợp nhất Nghiệp vụ thông minh Cơ sở hạ tầng máy tính để bàn ảo Phân tích Kiến trúc bộ nhớ vẫn là Bốn Kênh từ thế hệ trước (Romley). Mỗi bộ xử lý có thể được thiết lập cấu hình với 4, 8 hoặc 12 mô-đun nhớ, tùy thuộc vào cách bố trí của bo mạch chủ. Xeon E5-2600 v3 series (Haswell-EP) hỗ trợ tối đa 1,5 Terabyte (TB) bộ nhớ với 24 mô-đun bộ nhớ LRDIMM 64GB trong các cấu hình hai bộ xử lý (2P) hoặc 3 TB với 48 mô-đun LRDIMM 64GB trong các cấu hình 4 bộ xử lý (4P). Hỗ trợ DIMM DDR4 có thanh ghi và giảm tải lên đến 2133 MT/giây, tương đương với tốc độ truyền 17 GB/giây trên mỗi mô-đun Xeon E5-2600 v3 series (Haswell-EP) hỗ trợ tối đa 3 Terabyte (TB) bộ nhớ với 24 mô-đun nhớ LRDIMM 3DS 128GB trong các cấu hình hai bộ xử lý (2P) hoặc 6 TB với 48 LRDIMM 3DS 128GB trong các cấu hình 4 bộ xử lý (4P). Hỗ trợ DIMM DDR4 có thanh ghi, giảm tải và giảm tải 3DS lên đến 2400 MT/giây, tương đương với tốc độ truyền 19,2 GB/giây trên mỗi mô-đun. CPU Intel Xeon E5 2678 v3 thuộc socket 2011-3 sở hữu 12 core 24 thread. Xung nhịp cơ bản 2.5Ghz max turbo đơn core 3.3Ghz và đạt xung nhịp 2.9Ghz ở tất cả các core. Bộ nhớ đệm L3 cache 30Mb, hỗ trợ quad channel ram và có thể lắp tối đa đến 768Gb ram. Xeon E5 2678 v3 có thể chạy đơn cpu trên nền tảng main X99 hoặc cũng có thể chạy Dual Cpu trên một main chip set C612 để tăng hiệu suất làm việc đặc biệt là đối với những người chuyên render, chạy nox máy ảo, offer MMO v.v.. Một số mã main dual cpu thường lắp với xeon E5 2678 v3 hiện tại : Asus Z10PA D8C, Supermicro X10DRL-i, Asus Z10PE D16 WS(ít dùng hơn) - Thương Hiệu: INTEL - Chủng loại: Xeon E5-2678 V3 - Socket: Intel LGA 2011-3 - Tốc độ: 2.5 Ghz turbo 3.1 Ghz - IGP: N / A - Bus Ram hỗ trợ: DDR4 2133 - Nhân CPU: 12 Core - Luồng CPU: 24 Thread - Bộ nhớ đệm:
Xem thêm
#TOP 15

Intel® Core™ i5-6400 Processor 6M Cache, up to 3.30 GHz

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Essentials Product Collection 6th Generation Intel® Core™ i5 Processors Code Name Products formerly Skylake Vertical Segment Desktop Processor Number i5-6400 Status Launched Launch Date Q3'15 Lithography 14 nm Included Items Thermal Solution - E97379 Recommended Customer Price $182.00 - $187.00 Performance # of Cores 4 # of Threads 4 Processor Base Frequency 2.70 GHz Max Turbo Frequency 3.30 GHz Cache 6 MB SmartCache Bus Speed 8 GT/s DMI3 TDP 65 W Supplemental Information Embedded Options Available No Datasheet View now Memory Specifications Max Memory Size (dependent on memory type) 64 GB Memory Types DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V Max # of Memory Channels 2 Max Memory Bandwidth 34.1 GB/s ECC Memory Supported ‡ No Processor Graphics Processor Graphics ‡ Intel® HD Graphics 530 Graphics Base Frequency 350 MHz Graphics Max Dynamic Frequency 950 MHz Graphics Video Max Memory 64 GB Graphics Output eDP/DP/HDMI/DVI 4K Support Yes, at 60Hz Max Resolution (HDMI 1.4)‡ 4096x2304@24Hz Max Resolution (DP)‡ 4096x2304@60Hz Max Resolution (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 4096x2304@60Hz Max Resolution (VGA)‡ N/A DirectX* Support 12 OpenGL* Support 4.5 Intel® Quick Sync Video Yes Intel® InTru™ 3D Technology Yes Intel® Clear Video HD Technology Yes Intel® Clear Video Technology Yes # of Displays Supported ‡ 3 Device ID 0x1912 Expansion Options Scalability 1S Only PCI Express Revision 3.0 PCI Express Configurations ‡ Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 Max # of PCI Express Lanes 16 Package Specifications Sockets Supported FCLGA1151 Max CPU Configuration 1 Thermal Solution Specification PCG 2015C (65W) TCASE 71°C Package Size 37.5mm x 37.5mm Advanced Technologies Intel® Optane™ Memory Supported ‡ No Intel® Turbo Boost Technology ‡ 2.0 Intel® vPro™ Platform Eligibility ‡ No Intel® Hyper-Threading Technology ‡ No Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ Yes Intel® TSX-NI No Intel® 64 ‡ Yes Instruction Set 64-bit Instruction Set Extensions Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 Idle States Yes Enhanced Intel SpeedStep® Technology Yes Thermal Monitoring Technologies Yes Intel® Identity Protection Technology ‡ Yes Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) No Security & Reliability Intel® AES New Instructions Yes Secure Key Yes Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX) Yes with Intel® ME Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX) Yes Intel® OS Guard Yes Intel® Trusted Execution Technology ‡ No Execute Disable Bit ‡ Yes Intel® Boot Guard
Xem thêm
#TOP 16

Intel® Core™ i5-7400 Processor

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Essentials Product Collection 7th Generation Intel® Core™ i5 Processors Code Name Products formerly Kaby Lake Vertical Segment Desktop Processor Number i5-7400 Status Launched Launch Date Q1'17 Lithography 14 nm Recommended Customer Price $182.00 Performance # of Cores 4 # of Threads 4 Processor Base Frequency 3.00 GHz Max Turbo Frequency 3.50 GHz Cache 6 MB SmartCache Bus Speed 8 GT/s DMI3 # of QPI Links 0 TDP 65 W Supplemental Information Embedded Options Available No Datasheet View now Memory Specifications Max Memory Size (dependent on memory type) 64 GB Memory Types DDR4-2133/2400, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V Max # of Memory Channels 2 ECC Memory Supported ‡ No Processor Graphics Processor Graphics ‡ Intel® HD Graphics 630 Graphics Base Frequency 350 MHz Graphics Max Dynamic Frequency 1.00 GHz Graphics Video Max Memory 64 GB 4K Support Yes, at 60Hz Max Resolution (HDMI 1.4)‡ 4096x2304@24Hz Max Resolution (DP)‡ 4096x2304@60Hz Max Resolution (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 4096x2304@60Hz DirectX* Support 12 OpenGL* Support 4.5 Intel® Quick Sync Video Yes Intel® InTru™ 3D Technology Yes Intel® Clear Video HD Technology Yes Intel® Clear Video Technology Yes # of Displays Supported ‡ 3 Device ID 0x5912 Expansion Options Scalability 1S Only PCI Express Revision 3.0 PCI Express Configurations ‡ Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 Max # of PCI Express Lanes 16 Package Specifications Sockets Supported FCLGA1151 Max CPU Configuration 1 Thermal Solution Specification PCG 2015C (65W) TJUNCTION 100°C Package Size 37.5mm x 37.5mm Advanced Technologies Intel® Optane™ Memory Supported ‡ Yes Intel® Turbo Boost Technology ‡ 2.0 Intel® vPro™ Platform Eligibility ‡ No Intel® Hyper-Threading Technology ‡ No Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ Yes Intel® TSX-NI No Intel® 64 ‡ Yes Instruction Set 64-bit Instruction Set Extensions Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 Idle States Yes Enhanced Intel SpeedStep® Technology Yes Thermal Monitoring Technologies Yes Intel® Identity Protection Technology ‡ Yes Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) No Security & Reliability Intel® AES New Instructions Yes Secure Key Yes Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX) Yes with Intel® ME Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX) Yes Intel® OS Guard Yes Intel® Trusted Execution Technology ‡ No Execute Disable Bit ‡ Yes Intel® Boot
Xem thêm
#TOP 17

ZF-12 12W/mk High Performance Thermal Conductive Grease Paste AMD Intel processor CPU GPU Cooler Cooling Fan Compound Heatsink

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

#QUU #QUU #QUU Product Description Used for filling the gap between the heat source and heat sink device. Its outstanding performance on the CPU GPU LED will meet your high standard demand for cooling system. Product features: Accord with RoHS and REACH environmental protection requirements. High thermal conductivity, high insulation, high temperature resistant, low oil separation, non-corrosive. Working principle: Filling the gap between heating element and the cooling device; Increasing the contact area so as to achieve the soundest thermal conductivity effect. Method of use: It's normal phenomena if there is little silicone oil floating above. Please stir well before use. Keep the coated surface clean and apply directly with tools (such as scraper, finger cot, etc). Warm notice: Keep children away from it. If it is swallowed or inadvertently come into eyes, ear, nose, mouth,please flush with clean water or send to hospital when necessary. Storage: Preservation at normal temperature. Please cover it after used, avoiding impurities such as dust, that have a bad effect on thermal conductivity. model:ZF-12 Color: Gray Thermal Conductivity: 12W/mk Thermal Resistance: 0.003k/w Operating Temperature: -160°c ~ +280°c Content: 4g/8g Quantity:1Pc Note: 1.Transition: 1cm=10mm=0.39inch 2.Please allow 0-1cm error due to manual measurement. pls make sure you do not mind before you bid. 3.Due to the difference between different monitors, the picture may not reflect the actual color of the item. Thank you! Package includes: 1Pc x ZF-12+scraper (other accessories demo in the picture are not incl
Xem thêm
#TOP 18

(giá khai trương) Intel Core i5-3550 Quad-Core Processor 3.3 GHz 6 MB (I5 3550)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Intel Core i5-3550 Quad-Core Processor 3.3 GHz 6 MB CPU kiến trúc Ivy Bridge, dùng cho các main socket 1155 như: H61, H71, B75, Z77..... hàng cũ đã qua sử dụng, sạch sẽ, ngon lành mua số lượng nhiều hơn vui lòng inbox shop để được tư vấn Ráp máy văn phòng - game onlines - game offline thoải mái Bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 1 tháng Intel Core i5 3550 Quad-Core Processor 3.3 GHz 6 MB Intel Core i5-3550 Quad-Core Processor 3.3 GHz
Xem thêm
#TOP 19

Intel® Xeon® Processor E5-1603 10M Cache, 2.80 GHz, 0.0 GT/s Intel® QPI

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Hiệu năng Số lõi 4 Số luồng 4 Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.80 GHz Bộ nhớ đệm 10 MB Smart Cache TDP 130 W Phạm vi điện áp VID 0.60V-1.35V MÁY TÍNH 24H- ĐỒNG BỘ MỸ NHẬT CAM KẾT - Hàng đúng như mô tả, thời gian bảo hành là 03 tháng - 01 đổi 01 trong suốt thời gian bảo hành. - Hàng nguyên bản, chưa qua sửa chữa. Chất lượng tốt, chạy ổn định. - Hoàn tiền 100% nếu khách không ưng ý hoặc không đúng như mô tả. - Ship hàng toàn quốc. - QUÝ KHÁCH vui lòng LH Tuấn sdt+Zalo: 09611
Xem thêm
#TOP 20

Intel® Xeon® Processor E5-1620 V3 (10M Cache, 3.50 GHz)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Hiệu năng Số lõi : 4 Số luồng : 8 Tần số cơ sở của bộ xử lý : 3.50 GHz Tần số turbo tối đa : 3.60 GHz Bộ nhớ đệm : 10 MB SmartCache Bus Speed : 0 GT/s QPI Số lượng QPI Links : 0 TDP : 140 W Phạm vi điện áp VID : 0.65–1.30V #CPU #E5 V3 # E
Xem thêm
#TOP 21

Intel Pentium Processor G2030

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Intel Pentium Processor G2030 BẢO HÀNH 6 THÁNG Hotline 0941999111 website : http://maytinhhq.vn/ - Hãng sản xuất: Intel - Dòng CPU: G2030 - Socket: 1155 - Tốc độ: 3 GHz - Tốc độ Bus: 5 GT/s DMI Chi tiết xin liên hệ:0941.999.111 địa chỉ : Hoàng Mai, Hà Nội Chi tiết xin liên hệ: 0342.079.115 Địa chỉ: Vĩnh Hưng phố, Hoàng Mai quận, H
Xem thêm
#TOP 22

Intel® Core™ i5-9400F Processor tray 36t

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Essentials Product Collection 9th Generation Intel® Core™ i5 Processors Code Name Products formerly Coffee Lake Vertical Segment Desktop Processor Number i5-9400F Status Launched Launch Date Q1'19 Lithography 14 nm Use Conditions PC/Client/Tablet Recommended Customer Price $182.00 Performance # of Cores 6 # of Threads 6 Processor Base Frequency 2.90 GHz Max Turbo Frequency 4.10 GHz Cache 9 MB SmartCache Bus Speed 8 GT/s DMI3 TDP 65 W Supplemental Information Embedded Options Available No Description View now Datasheet View now Memory Specifications Max Memory Size (dependent on memory type) 128 GB Memory Types DDR4-2666 Max # of Memory Channels 2 Max Memory Bandwidth 41.6 GB/s ECC Memory Supported ‡ No Expansion Options Scalability 1S Only PCI Express Revision 3.0 PCI Express Configurations ‡ Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 Max # of PCI Express Lanes 16 Package Specifications Sockets Supported FCLGA1151 Max CPU Configuration 1 Thermal Solution Specification PCG 2015C (65W) TJUNCTION 100°C Package Size 37.5mm x 37.5mm Advanced Technologies Intel® Optane™ Memory Supported ‡ Yes Intel® Turbo Boost Technology ‡ 2.0 Intel® vPro™ Platform Eligibility ‡ No Intel® Hyper-Threading Technology ‡ No Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ Yes Intel® TSX-NI No Intel® 64 ‡ Yes Instruction Set 64-bit Instruction Set Extensions Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 Idle States Yes Enhanced Intel SpeedStep® Technology Yes Thermal Monitoring Technologies Yes Intel® Identity Protection Technology ‡ Yes Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) No Security & Reliability Intel® AES New Instructions Yes Secure Key Yes Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX) Yes with Intel® ME Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX) Yes Intel® OS Guard Yes Intel® Trusted Execution Technology ‡ No Execute Disable Bit ‡ Yes Intel® Boot Guard Yes Showroom Computer : Số 34 Lương Văn Thăng – Đông Thành – TP Ninh Bình - Hotline: 091 997 6999 - 079 236 9999 Tư Vấn Bán Hàng (8h - 20h hằng ngày) 091 997 6999 - 079 236 9999 Tư Vấn Đổi Trả (8h - 20h hằng ngày) 091 997 6999Bảo hành (8h - 20h hằng ngày) 091 997
Xem thêm
#TOP 23

Intel Xeon Processor nhóm E5 V2 E5-2637v2 E5-2650v2 E5-2651v2 E5-2660v2 E5-2670v2

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

CPU Intel Xeon E5-2637 v2 3.5 GHz Quad core CPU Intel® Xeon® E5-2650 v2 20M Cache, 2.60 GHz Cpu Intel Xeon Processor E5-2651 v2 ( 1,8 max 2.2 GHz, 30M Cache, 5.0 GT/s DMI ) Hãng sản xuất Intel Series Intel - Xeon 2600 Socket type Intel - LGA 2011 Codename (Tên mã) Intel – Sandy Bridge EP Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất) 32 nm CPU Speed 1.80Ghz Max Turbo Frequency 2.2Ghz Bus Speed / HyperTransport 5GT/s DMI L3 Cache 30MB SmartCache Số lượng Core 12 Số lượng Threads 24 Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) 95W Advanced Technologies • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies • Intel Demand Based Switching • Intel Turbo Boost #CPU #intel #xeon #2651v2 #game #mayao #render #
Xem thêm
#TOP 24

Intel Pentium Processor G3420 3.20GHz 3MB Cache hàng cũ

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Intel Pentium Processor G3420 3.20GHz 3MB Cache hàng cũ - CPU thế hệ thứ 4, kiến trúc CPU Haswell cao cấp của Intel. - CPU Haswell socket 1150, dùng cho các main Series 8 như: H81, B85, H87, Z87 - Hàng cũ đã qua sử dụng, sạch sẽ, ngon lành. - Mua số lượng nhiều hơn 1 các bạn vui lòng inbox shop để được tư vấn. - Ráp máy văn phòng - game onlines - game offline thoải mái. - Bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 1 tháng, nhanh - gọn - chính xác. - Hàng bán ra có tem nhãn và đánh dấu theo seri của chip nên hoàn toàn yên tâm. Ráp máy văn phòng - game onlines - game offline thoải mái Bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 1 tháng Intel Pentium Processor G3420 3.20GHz 3MB Cache hàng cũ Ráp máy văn phòng - game onlines - game offline thoải mái Bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 1
Xem thêm
#TOP 25

CPU Intel Core™2 Duo Processor E8500, E8400 sk 775 kèm keo tản nhiệt

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Cpu máy tính intel core 2 duo E8500, 8400 soc ket775 tương thích với hầu hết các dòng main g31 g41 p45. Rất thích hợp cho dòng máy học tập văn phòng nhẹ nhàng , giá rẻ . Bảo hành 1
Xem thêm
#TOP 26

CPU Intel Core™2 Duo Processor E8500, E8400 sk 775 kèm keo tản nhiệt

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Cpu máy tính intel core 2 duo E8500, 8400 soc ket775 tương thích với hầu hết các dòng main g31 g41 p45. Rất thích hợp cho dòng máy học tập văn phòng nhẹ nhàng , giá rẻ . Bảo hành 1
Xem thêm
#TOP 27

Intel® Celeron® Processor G3900, G3920, G3930 socket 1151 95

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

HÔNG SỐ KỸ THUẬT Sản phẩm Bộ vi xử lý (CPU) Hãng sản xuất Intel Mã CPU G3900, G3920, G3930 Dòng CPU Celeron Socket LGA1151 Tốc độ 2.8Ghz, 2.9Ghz Tốc độ Tubor tối đa Không có Cache 2Mb Nhân CPU 2 Core Luồng CPU 2 Threads VXL đồ họa Intel® HD Graphics 5100 Dây chuyền công nghệ 14nm Điện áp tiêu thụ tối đa 51W * sản phẩm được test ok * Hình thức sáng đẹp như mới * Bảo hành 3 tháng * Quý khách yên tâm khi chọn sp bên shop!!! Địa chỉ 55 ngõ 250 kim giang , P đại Kim , quận Hoàng Mai , Hà nội Đt 096338856
Xem thêm
#TOP 28

(giá khai trương) Intel Pentium Processor G3420 3.20GHz 3MB Cache hàng cũ

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Intel Pentium Processor G3420 3.20GHz 3MB Cache hàng cũ - CPU thế hệ thứ 4, kiến trúc CPU Haswell cao cấp của Intel. - CPU Haswell socket 1150, dùng cho các main Series 8 như: H81, B85, H87, Z87 - Hàng cũ đã qua sử dụng, sạch sẽ, ngon lành. - Mua số lượng nhiều hơn 1 các bạn vui lòng inbox shop để được tư vấn. - Ráp máy văn phòng - game onlines - game offline thoải mái. - Bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 1 tháng, nhanh - gọn - chính xác. - Hàng bán ra có tem nhãn và đánh dấu theo seri của chip nên hoàn toàn yên tâm. Ráp máy văn phòng - game onlines - game offline thoải mái Bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 1 tháng Intel Pentium Processor G3420 3.20GHz 3MB Cache hàng cũ Ráp máy văn phòng - game onlines - game offline thoải mái Bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 1
Xem thêm
#TOP 29

(giá khai trương) Intel® Core™ i5-9400F Processor tray 36t

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Essentials Product Collection 9th Generation Intel® Core™ i5 Processors Code Name Products formerly Coffee Lake Vertical Segment Desktop Processor Number i5-9400F Status Launched Launch Date Q1'19 Lithography 14 nm Use Conditions PC/Client/Tablet Recommended Customer Price $182.00 Performance # of Cores 6 # of Threads 6 Processor Base Frequency 2.90 GHz Max Turbo Frequency 4.10 GHz Cache 9 MB SmartCache Bus Speed 8 GT/s DMI3 TDP 65 W Supplemental Information Embedded Options Available No Description View now Datasheet View now Memory Specifications Max Memory Size (dependent on memory type) 128 GB Memory Types DDR4-2666 Max # of Memory Channels 2 Max Memory Bandwidth 41.6 GB/s ECC Memory Supported ‡ No Expansion Options Scalability 1S Only PCI Express Revision 3.0 PCI Express Configurations ‡ Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 Max # of PCI Express Lanes 16 Package Specifications Sockets Supported FCLGA1151 Max CPU Configuration 1 Thermal Solution Specification PCG 2015C (65W) TJUNCTION 100°C Package Size 37.5mm x 37.5mm Advanced Technologies Intel® Optane™ Memory Supported ‡ Yes Intel® Turbo Boost Technology ‡ 2.0 Intel® vPro™ Platform Eligibility ‡ No Intel® Hyper-Threading Technology ‡ No Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ Yes Intel® TSX-NI No Intel® 64 ‡ Yes Instruction Set 64-bit Instruction Set Extensions Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 Idle States Yes Enhanced Intel SpeedStep® Technology Yes Thermal Monitoring Technologies Yes Intel® Identity Protection Technology ‡ Yes Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) No Security & Reliability Intel® AES New Instructions Yes Secure Key Yes Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX) Yes with Intel® ME Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX) Yes Intel® OS Guard Yes Intel® Trusted Execution Technology ‡ No Execute Disable Bit ‡ Yes Intel® Boot Guard Yes Showroom Computer : Số 1024 Lương Văn Thăng – Đông Thành – TP Ninh Bình - Hotline: 091 997 6999 - 079 236 9999 Tư Vấn Bán Hàng (8h - 20h hằng ngày) 091 997 6999 - 079 236 9999 Tư Vấn Đổi Trả (8h - 20h hằng ngày) 091 997 6999Bảo hành (8h - 20h hằng ngày) 091 997
Xem thêm
#TOP 30

Intel® Core™ i3-9100F Processor

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Essentials Product Collection 9th Generation Intel® Core™ i3 Processors Code Name Products formerly Coffee Lake Vertical Segment Desktop Processor Number i3-9100F Status Launched Launch Date Q2'19 Lithography 14 nm Use Conditions PC/Client/Tablet Recommended Customer Price $122.00 Performance # of Cores 4 # of Threads 4 Processor Base Frequency 3.60 GHz Max Turbo Frequency 4.20 GHz Cache 6 MB SmartCache Bus Speed 8 GT/s DMI3 TDP 65 W Supplemental Information Embedded Options Available No Datasheet View now Memory Specifications Max Memory Size (dependent on memory type) 64 GB Memory Types DDR4-2400 Max # of Memory Channels 2 Max Memory Bandwidth 37.5 GB/s ECC Memory Supported ‡ Yes Expansion Options Scalability 1S Only PCI Express Revision 3.0 PCI Express Configurations ‡ Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 Max # of PCI Express Lanes 16 Package Specifications Sockets Supported FCLGA1151 Max CPU Configuration 1 Thermal Solution Specification PCG 2015C (65W) TJUNCTION 100°C Package Size 37.5mm x 37.5mm Advanced Technologies Intel® Optane™ Memory Supported ‡ Yes Intel® Turbo Boost Technology ‡ 2.0 Intel® vPro™ Platform Eligibility ‡ No Intel® Hyper-Threading Technology ‡ No Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ Yes Intel® TSX-NI No Intel® 64 ‡ Yes Instruction Set 64-bit Instruction Set Extensions Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 Idle States Yes Enhanced Intel SpeedStep® Technology Yes Thermal Monitoring Technologies Yes Intel® Identity Protection Technology ‡ Yes Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) No Security & Reliability Intel® AES New Instructions Yes Secure Key Yes Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX) Yes with Intel® ME Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX) Yes Intel® OS Guard Yes Intel® Trusted Execution Technology ‡ No Execute Disable Bit ‡ Yes Intel® Boot Guar
Xem thêm

processor intel

processor intel
Phạm Hoàng Gia Mỹ
Viết bởi

Gia Mỹ rất ấn tượng với các mẫu khăn lụa tại Thiều Hoa, không chỉ sửa dụng lụa 100% cao cấp mà còn có những thiết kế độc đáo khi để hình ảnh Hồ Hoàn Kiếm, Phố Cổ Hội An, Chợ Bến Thành hay chậm chí là hình ảnh các con giáp.