Lê Phạm Cát Tường
Lê Phạm Cát Tường Top Writer Icon
Cập nhật: 04/12/2021
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 1
CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản
ftb score rating icon 10
FTB Score
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 2
CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản
ftb score rating icon 10
FTB Score
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 3
CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản
ftb score rating icon 10
FTB Score

Top 30 intel i 5 3470

#TOP 1

CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 2

CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 3

CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 4

CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 5

CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 6

CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 7

CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 8

CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 9

CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 10

F CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản 3

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

L i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ những main sở hữu socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung căn bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( tương trợ các main mang socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: hai.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP:
Xem thêm
#TOP 11

F CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray ko box+tản 3

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

L i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ những main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung căn bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( tương trợ những main mang socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP:
Xem thêm
#TOP 12

F CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản 3

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

L i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main mang socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ những main với socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: hai.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP:
Xem thêm
#TOP 13

F CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray ko box+tản 3

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

L i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main mang socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( tương trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: hai.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP:
Xem thêm
#TOP 14

F CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản 3

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

L i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ những main sở hữu socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: một Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main mang socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP:
Xem thêm
#TOP 15

CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 16

CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 17

CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 18

CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 19

CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 20

CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 21

AS1 CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray ko box+tản 14

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

AS1 i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( tương trợ các main mang socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( tương trợ các main với socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: hai.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP:
Xem thêm
#TOP 22

[Bb128] CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 23

(gg3) CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 24

MDR CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray ko box+tản 1

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

GGA i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main với socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: một Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( tương trợ các main với socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: hai.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP:
Xem thêm
#TOP 25

MDR CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray ko box+tản 1

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

GGA i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( tương trợ những main mang socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung căn bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ những main với socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP:
Xem thêm
#TOP 26

(gg3) CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 27

F CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray ko box+tản 3

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

L i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ những main sở hữu socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung căn bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( tương trợ những main sở hữu socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP:
Xem thêm
#TOP 28

F CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray ko box+tản 3

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

L i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ những main sở hữu socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung căn bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( tương trợ những main sở hữu socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP:
Xem thêm
#TOP 29

CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm
#TOP 30

(gg5) CPU intel core i 5-- 3570,i 5-- 3570S,i 5-- 3550,i 5-- 3470,i 5-- 3470S,i 5-- 2500,i 5-- 2400 Tray không box+tản

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

i 5-- 3570 Intel Core i5 3570 (3.40 GHz turbo up 3.80 GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 c Chạy Socket: FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa: 1 Xung Nhịp: 3.8GHz Số Lõi: 4 Số luồng: 4 Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache Bus Speed: 5 GT/s DMI Đồ họa Tích hợp: Intel® HD Graphics i 5-- 3550 Socket: 1155 Vi xử lý: 4 lõi, 4 luồng Xung cơ bản: 3.30 GHz Xung tối đa: 3.70 GHz Đồ họa HD Intel® 2500 TDP: 77 W i 5-- 3470 Intel Core i5 3470 (3.2GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 Socket 1155, ( hỗ trợ các main có socket 1155) Số lượng Cores 4 Số lượng Threads 4 i 5-- 3470S Socket: 1155. Tốc độ xung nhịp: 2.9Ghz, 4 luồng, 4 lõi. Bộ nhớ cache: 6M. i 5-- 2500 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý: 3.30 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP: 95W i 5-- 2400 Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.10 GHz ( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® 2000 TDP
Xem thêm

intel i 5 3470

intel i 5 3470
Lê Phạm Cát Tường
Viết bởi

Cát Tường là khách hàng khá thân thiết của Thiều Hoa. Mỗi khi muốn mua quà tặng mẹ hoặc mẹ chồng Tường thường đến Thiều Hoa để lựa chọn. Sản phẩm đa dạng, chất liệu cao cấp dễ chịu, hơn thế là thái độ nhân viên cực dễ thương. Cả mẹ và mẹ chồng của Tường đều thích sản phẩm của Thiều Hoa đấy nhé!