Đỗ Hoài Thương
Đỗ Hoài Thương Top Writer Icon
Cập nhật: 05/12/2021
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 1
[Hàng Nhập Khẩu US] Bộ vi xử lý CPU Intel Core i5-9600K Coffee Lake 6-Core 3.7 GHz (4.6 GHz Turbo) LGA 1151 95W
ftb score rating icon 10
FTB Score
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 2
Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)
ftb score rating icon 10
FTB Score
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 3
Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)
ftb score rating icon 10
FTB Score

Top 30 cpu intel core i5 3.4 ghz i5 7500 box

[Hàng Nhập Khẩu US] Bộ vi xử lý CPU Intel Core i5-9600K Coffee Lake 6-Core 3.7 GHz (4.6 GHz Turbo) LGA 1151 95W

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Intel Core i5-9600K Coffee Lake 6-Core 3.7 GHz (4.6 GHz Turbo) LGA 1151 95W - Tình trạng: Hàng Brand new nguyên seal mới 100%. - Xuất xứ: Hàng xách tay chính hãng USA, bảo hành 1 đổi 1 từ 1 tháng đến 36 tháng. - Model: BX80684I59600K - ASIN: B07HHLX1R8 Giới thiệu sản phẩm ➡️ Intel đã tung ra những CPU mới nhất của thế hệ Coffee lake Refesh cho phân khúc mainstream của họ. Ba chiếc CPU trải dần từ phân khúc đầu bảng đến tầm cận cao cấp là Intel Core i9-9900K, Intel Core i7-9700K, Intel Core i5-9600K. Tất cả CPU này đều dùng chung với socket LGA 1151v2 như các CPU thế hệ thứ 8. Trong đó Intel Core i5-9600K vẫn là một CPU mở hệ số nhân dòng K với 6 nhân, 6 luồng. CPU hoạt động ở xung nhịp cơ bản là 3.7GHz, turbo boost ở mức 4.6GHz với một nhân, 4.5GHz với 2 nhân, 4.4Ghz với 4 nhân và 4.3Ghz với 6 nhân. Không có công nghệ siêu phân luồng không phải là điều đáng tiếc lắm vì dòng CPU core i5 của Intel vốn đã không được trang bị công nghệ này. Bù lại CPU này lại được hàn IHS lên die (STIM) là một nâng cấp cực kì đáng giá cho dòng CPU i5 thế hệ thứ 9 này. Dòng CPU này được Intel hướng đến phân khúc cận cao cấp với người dùng không cần sức mạnh của CPU ở mức đỉnh cao như i9-9900k hay i7-9700K mà vẫn có một hiệu năng tốt và có khả năng ép xung với hệ số nhân được mở của dòng K. ➡️ Ngoài những tính năng đã qúa quen thuộc của Kiến trúc Coffee Lake mạnh mẽ của Intel với 6 nhân vào năm ngoái thì dòng sản phẩm mới này có những tính năng đáng giá giúp tăng hiệu năng trong các ứng dụng đa luồng, đa nhiệm. CPU Intel Core i9 đầu tiên thuộc dòng hiệu năng cao cho phân khúc CPU chủ lực của hãng. ➡ 8 nhân. ➡ Tương thích với chipset Z390. ➡ CPU được hàn lên IHS (Solder Thermal Interface Material - STIM). ➡ Được tích hợp USB 3.1 gen 2 và Wifi-AC của Intel. ➡ Lên đến 16 luồng, 5.0GHz, 16MB cache và 40 làn PCIe (16 CPU + 24 PCH). ➡ Tương thích với toàn bộ chipset Intel 300 series. ➡ Hỗ trợ Intel Optane Memory và Intel Optane SSD. ➡ Hỗ trợ Thunderbolt 3. ➡️Solder TIM của Intel cho phép bộ xử lý giảm nhiệt dễ dàng hơn trong quá trình hoạt động, giúp Core i5-9600K vẫn nằm trong cùng một TDP 95W giống như người tiền nhiệm của nó mặc dù nó đi kèm với hai lõi bổ sung. Thông số kỹ thuật Hãng sản xuất: Intel Chủng loại: Core i5 9600K Dòng CPU: Coffee lake refresh Tốc độ: 3.7 GHz up to 4.6 GHz Bus Ram hỗ trợ: DDR4 2666 Model Socket: LGA 1151 Nhân CPU: 6 Luồng CPU: 6 Bộ nhớ đệm: 9MB L3 Cache Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 630 Điện áp tiêu thụ tối đa: 95W ---------------------------------------------------------------------- Sản phẩm được bảo hành tại địa chỉ Công ty cổ phần Antztek Hotline: 0977047706 - 02422466669 Liền kề 13 ô 21 Khu Đô Thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, H
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

CPU Intel Core i5-10500 (12M Cache, 3.10 GHz up to 4.50 GHz, 6 Nhân 12 Luồng

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

- Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 10 - Intel Core I5 10500 ( 3.10Ghz turbo 4.5Ghz / 12M cache 3L ) - Giá: 5.400.000 VNĐ - Sản phẩm mới nguyên seal chính hãng BH 36 Tháng - LH: 0936537745 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Sản phẩm Bộ vi xử lý (CPU) Hãng sản xuất Intel Mã CPU 10500 Dòng CPU Core i5 CometlakeLake Socket LGA1200 Tốc độ 3.10Ghz Tốc độ Tubor tối đa Up to 4.5Ghz Cache 12 MB Intel® Smart Cache Nhân CPU 6 Core Luồng CPU 12 Threads VXL đồ họa Intel® UHD Graphics 630 Dây chuyền công nghệ 14nm Điện áp tiêu thụ tối đa 65W Tính năng khác Đang cập nhật Kiểu đóng gói Box
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

Bộ vi xử lý CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

MeTom CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W) - Full box nhập khẩu {D

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

===================================== ✪ Sản phẩm chính hãng Intel, nguyên seal ✪ Thế hệ chip vi xử lý intel gen 10 mới nhất ===================================== Thông tin sản phẩm ♦ Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel - Sản phẩm: Bộ vi xử lý CPU - Hãng sản xuất: Intel - Model: Core i5-10400 - Socket: LGA1200 - Tốc độ cơ bản: 2.90 GHz - Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) - Cache: 12MB - Nhân CPU: 6 Nhân - Luồng CPU: 12 Luồng - VXL đồ họa: Intel® UHD 630 - Bộ nhớ hỗ trợ: Tối đa 128GB, DDR4-2666Mhz - Dây chuyền công nghệ: 14nm - Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W - Tích hợp sẵn iGPU - Đã kèm sẵn tản nhiệt từ
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

Bộ vi xử lý / CPU Intel Core i5 10400 (2.9 GHz turbo up to 4.3 GHz, 6 core 12 Threads , 12MB Cache, 65W)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG TIN SẢN PHẨM CPU Intel Core i5 10400 - Core i5 10400 này có 6 lõi / 12 luồng, với 12 MB bộ nhớ cache L3. Con chip này có cùng xung nhịp cơ sở là 2,90 GHz như i5-9400, nhưng tăng tần số Turbo Boost tối đa thêm 200 MHz lên 4,30 GHz. - Hãng sản xuất: Intel - Chủng loại: Core i5 10400 - Tốc độ: Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.90 GHz - Tần số turbo tối đa 4.3 GHz - Nhân CPU : 6 - Luồng CPU: 12 - Bộ nhớ đệm: 12 MB - TDP: 65W #bovixuly #10400 #i510400 #cpu10400
Xem thêm

Bộ vi xử lý Intel Core i5-11600K 6C/12T 12MB Cache 3.90 GHz Upto 4.90 GHz

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Tình trạng: Mới 100% Bảo hành: 36 tháng Xuất xứ: Chính hãng Thương hiệu: Intel CHUNG MÔ HÌNH CPU Intel Core i5-11600K Ổ CẮM CPU LGA 1200 QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT 10 nm CẤU HÌNH CPU TỐI ĐA 1S SỐ LÀN PCIE TỐI ĐA 20 (Bản sửa đổi 4.0) ĐÃ MỞ KHÓA Đúng HIỆU SUẤT SỐ LÕI 6 SỐ CỦA CHỦ ĐỀ 12 TỐC ĐỘ ĐỒNG HỒ CƠ BẢN 3,9 GHz TỐC ĐỘ TĂNG TỐI ĐA 4,9 GHz BỘ NHỚ ĐỆM L3 12 MB HỖ TRỢ BỘ NHỚ HỖ TRỢ BỘ NHỚ DDR4 2933, 3200 MHz BỘ NHỚ ECC Không KIẾN TRÚC KÊNH Kênh kép QUYỀN LỰC CÔNG SUẤT THIẾT KẾ NHIỆT (TDP) 125 W GIẢI PHÁP NHIỆT BAO GỒM không ai CÔNG NGHỆ HỖ TRỢ AES Đúng SỰ MỞ RỘNG AVX 2.0, AVX-512, SSE 4.1 / 4.2 BỘ HƯỚNG DẪN 64-bit ẢO HÓA Có: Intel VT-d, Intel VT-x, Intel VT-x với Bảng trang mở rộng (EPT) ĐỒ HỌA TÍCH HỢP BỘ CHIP ĐỒ HỌA Đồ họa Intel UHD 750 HỖ TRỢ ĐỘ PHÂN GIẢI TỐI ĐA 5120 x 2880 ở 60 Hz CÁC API ĐƯỢC HỖ TRỢ DirectX: 12 / OpenGL: 4.5 SỐ MÀN HÌNH 2 HỖ TRỢ ĐẦU RA DisplayPort, HDMI TỐC ĐỘ ĐỒNG HỒ CƠ BẢN 1,3 GHz CÔNG NGHỆ INTEL DMI DMI3 (8 GT / s) HỖ TRỢ BỘ NHỚ OPTANE Đúng HỖ TRỢ VPRO Đúng #11600k #
Xem thêm

(giá khai trương) CPU intel i5 7500 3.4 GHz cũ - Core i5 7500 sk 1151

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

CPU intel core i5 7500 3.4 GHz cũ, tháo máy văn phòng, chạy ngon lành. Thế hệ thứ 7. Socket LGA 1151. Kiến trúc Kaby Lake (14 nm). Main hỗ trợ: H110, B150, Z170, B250, Z270.... CPU Intel Core I5-7500 (3.4GHz - 3.8GHz). Bộ vi xử lý Quad-Core LGA 1151 Core i5-7500 3.4 GHz của Intel có tốc độ 3,4 GHz đồng thời có các tính năng như công nghệ Intel Turbo Boost 2.0. Với công nghệ Intel Turbo Boost 2.0, tần số turbo tối đa mà bộ xử lý này đạt được là 3,8 GHz. Ngoài ra, bộ xử lý này có 4 lõi với 4 luồng trong ổ cắm LGA 1151 và có 6MB bộ nhớ cache. Có 4 lõi cho phép bộ vi xử lý chạy nhiều chương trình đồng thời mà không làm chậm hệ thống, trong khi 4 luồng cho phép một trình tự sắp xếp theo thứ tự cơ bản được truyền qua hoặc xử lý bởi một lõi CPU. Bộ xử lý này cũng hỗ trợ lên đến 64GB bộ nhớ RAM DDR4-2400 / 2133 và DDR3L 1600/1333 ở tốc độ 1.35V, có Hướng dẫn mới của AES, in thạch bản 14nm và sử dụng công nghệ thế hệ thứ 7 (Kaby Lake).Về mặt đồ họa, bộ vi xử lý Quad-Core LGA 1151 Core i5-7500 3.4 GHz sử dụng tích hợp Intel HD Graphics 630. Intel CPU Core i5-7500 Code name Kaby Lake Thế hệ Intel Core thế hệ thứ 7 Dòng Core i5 Tốc độ xử lý 3.4 GHz - 3.8 GHz Số nhân xử lý 4 Số luồng xử lý 4 Cache 6MB Chip đồ họa Intel HD Graphics 630 TDP 65W Bộ nhớ hỗ trợ DDR4 Dual channel Các tìm kiếm liên quan đến i5 7500 cpu core i5 7500 giá core i5 7500 cũ cpu i5 7500 cũ i5 7500 cũ giá rẻ i5 7500 tray i5 7500 vs i3 8100 cpu core i5 7400 i5 7500 benchmark #i57500 #intel7500 #corei57500 #cpu7500 #i5
Xem thêm

(giá khai trương) Bộ vi xử lý i5 10400 cũ. CPU Intel Core i5-10400 2.9 GHz up to 4.3 GHz, 6 nhân 12 luồng Socket 1200

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Bộ vi xử lý i5 10400 cũ. CPU Intel Core i5-10400 2.9 GHz up to 4.3 GHz, 6 nhân 12 luồng Socket 1200. Chip i5 10400F Tray 2.90 GHz Socket 1200. Hàng Tray tháo máy bộ (không Box, quạt). Socket: LGA1200 (Comet Lake). Số lõi 6 luồng 12. Tần số cơ bản 2.90GHz turbo:4.30 GHz. Bộ nhớ đệm: 12MB. Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz. Mức tiêu thụ điện: 65W. Bộ vi xử lý i5 10400 cũ tháo máy đẹp như mới. CPU Intel Core i5-10400 2.9 GHz up to 4.3 GHz, 6 nhân 12 luồng Socket 1200. Chip i5 10400F Tray 2.90 GHz Socket 1200. Thông số sản phẩm Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel. 6 nhân & 12 luồng. Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost). Socket: LGA1200. Tích hợp sẵn iGPU trong CPU. CPU Intel Core i5-10400 (2.9GHz up to 4.3GHz) LGA 1200: Số lõi/luồng: 6/12; 12MB Cache; tích hợp: Intel® UHD 630, hỗ trợ ram DDR4-2666; tiêu thụ 65W I5-10400F. I5 10400 Cũ. I5-10600. I5-10500. i5-10400 benchmark. I5-9400F. I5-10400 vs i5-10400F. i5-1
Xem thêm

Intel Core I5-8600K (Socket 1151v2, 3.6GHz turbo 4.3 GHz, Bus 2666Mhz, 9MB cache)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Nhà sản xuất: Intel Tình trạng: Mới Bào hành: 36 tháng Socket: 1151v2 Số lõi: 6 Số luồng: 6 Xung nhịp: 3.6Ghz Turbo 4.3 GHz Bộ nhớ đệm: 9MB Bus speed: 8GT/s Bộ nhớ hỗ trợ tối đa: 128GB DDR4 - 2666MHz Hỗ trợ bộ nhớ ECC: Không Băng thông tối đa: 41.6GB/s TDP: 95W Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UH
Xem thêm

(giá khai trương) Bộ vi xử lý i5 10400 cũ. CPU Intel Core i5-10400 2.9 GHz up to 4.3 GHz, 6 nhân 12 luồng Socket 1200

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Bộ vi xử lý i5 10400 cũ. CPU Intel Core i5-10400 2.9 GHz up to 4.3 GHz, 6 nhân 12 luồng Socket 1200. Chip i5 10400F Tray 2.90 GHz Socket 1200. Hàng Tray tháo máy bộ (không Box, quạt). Socket: LGA1200 (Comet Lake). Số lõi 6 luồng 12. Tần số cơ bản 2.90GHz turbo:4.30 GHz. Bộ nhớ đệm: 12MB. Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz. Mức tiêu thụ điện: 65W. Bộ vi xử lý i5 10400 cũ tháo máy đẹp như mới. CPU Intel Core i5-10400 2.9 GHz up to 4.3 GHz, 6 nhân 12 luồng Socket 1200. Chip i5 10400F Tray 2.90 GHz Socket 1200. Thông số sản phẩm Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel. 6 nhân & 12 luồng. Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost). Socket: LGA1200. Tích hợp sẵn iGPU trong CPU. CPU Intel Core i5-10400 (2.9GHz up to 4.3GHz) LGA 1200: Số lõi/luồng: 6/12; 12MB Cache; tích hợp: Intel® UHD 630, hỗ trợ ram DDR4-2666; tiêu thụ 65W I5-10400F. I5 10400 Cũ. I5-10600. I5-10500. i5-10400 benchmark. I5-9400F. I5-10400 vs i5-10400F. i5-1
Xem thêm

(Sale 6.6 Toàn Sàn) Vi Xử Lý Intel Core i5-7500 3.4 GHz 6MB HD Graphics 600 Kabylake cũ tháo máy

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

CPU Intel Core i5-7500 3.4 GHz 6MB HD Graphics 600 Kabylake cũ tháo máy CPU i5 7500 3.4 GHz 6MB HD Graphics 600 Kabylake cũ tháo máy. CPU Intel Core i5-7500 3.4 GHz 6MB HD 600 Series Graphics Socket 1151. CPU Intel Core i5-7500 3.4 GHz / 6MB / HD 600 Series Graphics / Socket 1151 (Kabylake). i5-7500 (6M bộ nhớ đệm, lên đến 3.80 GHz) Các tìm kiếm liên quan đến i5 7500 i5 7500 cũ core i5 7500 cũ cpu i5 7500 cũ core i5 7500 giá i5 7500 tray i5 7500 benchmark i5 7500 vs i3 9100f i5 7500 vs i5
Xem thêm

(giá khai trương) CPU intel i5 7500 3.4 GHz cũ - Core i5 7500 sk 1151

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

CPU intel core i5 7500 3.4 GHz cũ, tháo máy văn phòng, chạy ngon lành. Thế hệ thứ 7. Socket LGA 1151. Kiến trúc Kaby Lake (14 nm). Main hỗ trợ: H110, B150, Z170, B250, Z270.... CPU Intel Core I5-7500 (3.4GHz - 3.8GHz). Bộ vi xử lý Quad-Core LGA 1151 Core i5-7500 3.4 GHz của Intel có tốc độ 3,4 GHz đồng thời có các tính năng như công nghệ Intel Turbo Boost 2.0. Với công nghệ Intel Turbo Boost 2.0, tần số turbo tối đa mà bộ xử lý này đạt được là 3,8 GHz. Ngoài ra, bộ xử lý này có 4 lõi với 4 luồng trong ổ cắm LGA 1151 và có 6MB bộ nhớ cache. Có 4 lõi cho phép bộ vi xử lý chạy nhiều chương trình đồng thời mà không làm chậm hệ thống, trong khi 4 luồng cho phép một trình tự sắp xếp theo thứ tự cơ bản được truyền qua hoặc xử lý bởi một lõi CPU. Bộ xử lý này cũng hỗ trợ lên đến 64GB bộ nhớ RAM DDR4-2400 / 2133 và DDR3L 1600/1333 ở tốc độ 1.35V, có Hướng dẫn mới của AES, in thạch bản 14nm và sử dụng công nghệ thế hệ thứ 7 (Kaby Lake).Về mặt đồ họa, bộ vi xử lý Quad-Core LGA 1151 Core i5-7500 3.4 GHz sử dụng tích hợp Intel HD Graphics 630. Intel CPU Core i5-7500 Code name Kaby Lake Thế hệ Intel Core thế hệ thứ 7 Dòng Core i5 Tốc độ xử lý 3.4 GHz - 3.8 GHz Số nhân xử lý 4 Số luồng xử lý 4 Cache 6MB Chip đồ họa Intel HD Graphics 630 TDP 65W Bộ nhớ hỗ trợ DDR4 Dual channel Các tìm kiếm liên quan đến i5 7500 cpu core i5 7500 giá core i5 7500 cũ cpu i5 7500 cũ i5 7500 cũ giá rẻ i5 7500 tray i5 7500 vs i3 8100 cpu core i5 7400 i5 7500 benchmark #i57500 #intel7500 #corei57500 #cpu7500 #i5
Xem thêm

cpu intel core i5 3.4 ghz i5 7500 box

cpu intel core i5 3.4 ghz i5 7500 box
Đỗ Hoài Thương
Viết bởi

Túi xách nữ là một phụ kiện không thể thiếu của phái đẹp dù là bất kỳ độ tuổi nào. Với Thương những mẫu túi thêu luôn có sự đặc sắc riêng, vừa cổ điển lại có chút hiện đại. Thương có thể diện chiếc túi xách này với bất kỳ phong cách thời trang nào từ hiện đại đến truyền thống.