Phạm Bảo Quỳnh
Phạm Bảo Quỳnh Top Writer Icon
Cập nhật: 06/12/2021
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 1
Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T
ftb score rating icon 10
FTB Score
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 2
Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T
ftb score rating icon 10
FTB Score
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 3
Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T
ftb score rating icon 10
FTB Score

Top 15 chip ryzen 5 2600

#TOP 1

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 2

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 3

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 4

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 5

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 6

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 7

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 8

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 9

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 10

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 11

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 12

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 13

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 14

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 15

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm

chip ryzen 5 2600

chip ryzen 5 2600
Phạm Bảo Quỳnh
Viết bởi

Mang trong mình lý tưởng mang đến cái đẹp cho tất cả phụ nữ Việt. Đơn giản nhưng độc đáo, nhẹ nhàng nhưng quyến rũ là tất cả những gì mà Bảo Quỳnh muốn thể hiện trên thiết kế của mình. Nguồn cảm hứng của Quỳnh ở khắp mọi nơi nhưng thu hút nhất vẫn là hình ảnh người phụ nữ tảo tần. Đó cũng là lý do để Quỳnh hợp tác với Thiều Hoa trong nhiều năm qua.