Đỗ Như Tâm
Đỗ Như Tâm Top Writer Icon
Cập nhật: 05/12/2021
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 1
CPU Intel Pentium G3420 3.2Ghz
ftb score rating icon 10
FTB Score
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 2
CPU G2020 Intel Pentium
ftb score rating icon 10
FTB Score
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 3
CPU G2030 INTEL PENTIUM
ftb score rating icon 10
FTB Score

Top 30 đánh giá cpu intel pentium

CPU Intel Pentium G3420 3.2Ghz

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Hiệu năng cao Intel Pentium G3420 là loại sản phẩm được có tốc độ cực cao trong tầm giá (3.0), đáp ứng được nhu cầu mà tất cả các game cần cấu hình cao.Tốc độ Ram 1600/1333,với Card rời GTX 650TI, HD7790 nên có thể phát huy và tối đa hiệu quả chơi game. Tính năng vượt trội Bên cạnh đó, Intel Pentium G3420 sử dụng công nghệ Intel Turbo Boost làm tăng tần số của bộ xử lý một cách đông khi cần bằng cách khai thác khoảng trống nhiệt và điện để tăng tốc độ khi cần và nâng cao khả năng tiết kiệm điện khi không cần. Vì thế sản phẩm tuy mạnh nhưng vẫn tiết kiệm điện (54W) và là loại mới nhất hiện nay. Độ bảo mật cao Khả năng bảo mật của hệ thống cũng rất cao vì được sử dụng công nghệ Intel vPro là một tập hợp các khả năng bảo mật và quản lý được tích hợp vào bộ xử lý nằm giải quyết bốn lĩnh vực bảo mật CNTT quan t
Xem thêm

CPU G2020 Intel Pentium

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông tin kỹ thuật CPU G2020 Intel Pentium Ivy Bridge Chíp G 2020  Intel Pentium Ivy Bridge (2.90GHz, 3 M Cache, 64bit, Bus speed 5 GT/s - Socket 1155 , core 2 nhân  Bảo Hành 01 Tháng  Hàng bán cam kết: đúng mã đúng kỹ thuật, hàng bảo đảm nguyên zin đẹp chưa sửa chữa Bảo hành UY TÍN - RÕ RÀNG - NHANH GỌN Hà Cảnh Computer - Thanks for wat
Xem thêm

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

CPU G2030 SOCKET 1155 Series: Intel - Pentium Dual-Core Codename (Tên mã): Intel - Ivy Bridge Socket type: Intel - Socket 1155 Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ): 22 nm CPU Speed (Tốc độ CPU): 3.00GHz Bus Speed / HyperTransport: 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s) Graphics Frequency (MHz): 650 Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W):55 Hàng bán cam kết: đúng mã đúng kỹ thuật, hàng bảo đảm nguyên zin đẹp chưa sửa chữa Bảo hành UY TÍN - RÕ RÀNG - NHANH GỌN Hà Cảnh Computer - Thanks for wat
Xem thêm

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

- Hãng cũ bóc máy - Chạy với main G31 G41 socket 775 - Bảo hành 1 tháng + Hàng bán cam kết: - Đúng thông số kỹ thuật - Hàng cũ bảo đảm zin đẹp, đã test kỹ và vệ sinh sạch đẹp - Mua bán uy tín - Bảo hành chu đáo Liên hệ zalo 09040
Xem thêm

[Mã ELMS4 giảm 7% đơn 500K] CPU G5420 Intel Pentium Gold 3.80Ghz/ 4Mb cache Socket 1151V2 chính hãng phân phối

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Chuyên cung cấp hàng chính hãng - Huỳnh Lâm Computer MUA HÀNG TẠI HUỲNH LÂM COMPUTER - NƠI CHỈ BÁN HÀNG CHÍNH HÃNG --Lưu Ý-- - Một số sản phẩm có niêm phong hay đóng gói theo công nghệ "ép chết" khi xuất xưởng - Thì tất cả những sản phẩm này khi bán ra thị trường nhà phân phối " BẮT BUỘC PHẢI THÁO MỞ để DÁN TEM BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG" sản phẩm bạn mua. ------------------------------------------------------------------------------ ♦ THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Sản phẩm: Bộ vi xử lý (CPU) - Hãng sản xuất: Intel - Mã CPU: G5420 - Dòng CPU: Pentium Coffeelake - Socket: LGA1151 - Tốc độ: 3.80Ghz - Cache: 4Mb - Nhân CPU: 2 Core - Luồng CPU: 4 Threads - VXL đồ họa: Intel® UHD Graphics 610 - Dây chuyền công nghệ: 14nm - Điện áp tiêu thụ tối đa: 54W - Các dòng main hỗ trợ: H310, H370, B360, B365, Z370,
Xem thêm

CPU Intel Pentium G4600 (3.6Ghz/ 3Mb cache) Kabylake

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Sản phẩm Bộ vi xử lý (CPU) Hãng sản xuất Intel Mã CPU G4600 Dòng CPU Pentium Kabylake Socket LGA1151 Tốc độ 3.6Ghz Tốc độ Tubor tối đa Không có Cache 3Mb Nhân CPU 2 Core Luồng CPU 4 Threads VXL đồ họa Intel® HD Graphics 630 Dây chuyền công nghệ 14nm Điện áp tiêu thụ tối đa 51W Tính năng khác Đang cập nhật Kiểu đóng gó
Xem thêm

CPU G2030 Socket 1155 Bộ xử lý Intel® Pentium® G2030 3,00 GHz

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Số hiệu Bộ xử lý: G2030 Số lõi: 2 Số luồng: 2 Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.00 GHz Bộ nhớ đệm: 3 MB Intel® Smart Cache Hỗ trợ socket:
Xem thêm

CPU Intel Pentium G2020 (3M Cache, 2.90 GHz)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Bộ Xử Lý CPU Intel® Pentium® G2020 - Tên mã: Ivy Bridge trước đây của các sản phẩm - Phân đoạn thẳng: Desktop - Số hiệu Bộ xử lý: G2020 -Số lõi: 2 -Số luồng: 2 - Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2,90 GHz - Bộ nhớ đệm: 3MB SmartCache - Bus Speed: 5 GT/s DMI - TDP: 55 W - Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 32GB - Các loại bộ nhớ: DDR3 1333 - Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2 - Băng thông bộ nhớ tối đa: 21 GB/s - Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: Có - Đồ họa HD Intel® cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 3 - Tần số cơ sở đồ họa: 650 MHz - Tần số động tối đa đồ họa: 1,05 GHz - Số màn hình được hỗ trợ: 3 - Các tùy chọn mở rộng: Phiên bản PCI Express 2.0 - Cấu hình PCI Express: up to 1x16, 2x8, 1x8 & 2x4 - Hỗ trợ socket: FCLGA1155 - Cấu hình CPU tối đa: 1 - Thông số giải pháp Nhiệt: 2011C - Kích thước gói: 37.5mm x 37.5mm - Có sẵn Tùy chọn halogen thấp Xem MDDS - Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có - Intel® VT-x với bảng trang mở rộng: Có - Intel® 64: Có Bộ hướng dẫn: 64-bit Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 - Trạng thái chạy không: Có - Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có - Công nghệ theo dõi nhiệt: Có - Bit vô hiệu hoá thực thi: Có #g2020 #cpu
Xem thêm

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Được giới thiệu vào cuối năm 2017, Pentium Gold là bộ vi xử lý 64-bit x86 thuộc dòng Pentium dành cho nhóm khách hàng tầm trung, với hiệu suất cao hơn Celeron nhưng thấp hơn Core i3. Bài viết dưới đây sẽ đánh giá chung một sản phẩm trong dòng này, CPU Pentium G5400. Hiệu suất CPU Pentium G5400 là bộ xử lý 2 nhân 4 luồng, xung nhịp 3.7GHz đảm bảo máy tính đa nhiệm mượt mà, ổn định với tốc độ khá cao. Đặc biệt, đây là nhân Coffee Lake, dòng nhân CPU “xịn xò” nhất hiện nay được trang bị trên cả các dòng Core i5, i7, i9. Chip được sản xuất trên công nghệ 14 nm và bộ nhớ cache 4MB giúp tăng tốc độ xử lý của chip lên khá cao, trong khi giảm điện năng tiêu thụ và lượng nhiệt tỏa ra (trung bình tiêu thụ 54W). Bộ nhớ CPU Pentium G5400 có chuẩn bộ nhớ DDR4 với xung nhịp bus 2400MHz, là chuẩn RAM phổ biến nhất hiện nay, mang đến dung lượng băng thông tối đa 37.5GB/s, cao hơn đến 50% so với DDR3, đồng thời điện năng tiêu thụ cũng ít hơn, các thông số chỉ kém phiên bản DDR5 mới ra mắt vào 2018. Dung lượng bộ nhớ tối đa được bộ xử lý hỗ trợ là 64GB. Đồ họa Đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 610 cung cấp hình ảnh có độ nét cao lên đến 4K, hỗ trợ directX 12 và công nghệ Intel® InTru™ 3D cùng khả năng hỗ trợ hiển thị lên tới 3 màn hình đáp ứng mọi nhu cầu giải trí của người dùng. Bảo mật và độ tin cậy Bộ vi xử lý CPU Pentium G5400 sử dụng công nghệ bảo vệ dữ liệu tiên tiến của Intel. Execute Disable Bit, một tính năng bảo mật dựa trên phần cứng, có thể giảm bớt sự phơi nhiễm với virus và các cuộc tấn công mã độc, ngăn phần mềm độc hại thực hiện và lan truyền trên máy chủ hoặc mạng. Các tính năng khác như AES-NI, Secure Key, Intel SGX… đều được tích hợp trong sản
Xem thêm

Bộ xử lý Intel® Pentium® G3220 tăng kèm fan zin

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Sản phẩm trươc khi bán ra được test cẩn thận tất cả ok all và sẽ gửi clip thực test sp, qua zalo của số đt dặt hàng của quí khách, vì vậy, quý khách vui lòng sửa dụng số đt có zalo( k đc chặn tin nhắn từ người lạ) để thuận tiện trong việc mua hàng. Hàng bán ra được bảo hành 30ngay. Xin chúc quý khách vui vẻ và hài lòng khi mua sp của shop Thông số Bộ sưu tập sản phẩm Bộ xử lý chuỗi Intel® Pentium® G Tên mã Haswell trước đây của các sản phẩm Phân đoạn thẳng Desktop Số hiệu Bộ xử lý G3220 Off Roadmap Không Tình trạng Discontinued Ngày phát hành Q3'13 Thuật in thạch bản 2
Xem thêm

CPU 2030 3.00GHz Socket 1155. Bộ Xử Lý Intel® Pentium® G2030

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

🚛 ĐỪNG QUÊN chọn/nhập mã MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN trước khi nhấn nút "ĐẶT HÀNG" -•-•-•-• ⭐️ Hàng được tặng, dư dùng nên thanh lý. Cam kết nguyên zin, chính hãng. ⭐️ Sản phẩm đúng mẫu mã (Có hình thật), đã được kiểm tra kỹ, quay clip đóng gói, trước khi giao hàng. 🧡 GIÁ TRỊ NHỎ, NIỀM TIN LỚN. Chấp nhận TRẢ HÀNG theo quy định SHOPEE. ⭐️ THÔNG TIN SẢN PHẨM • Tên sản phẩm: Intel® Pentium® G2030. • Công nghệ: 22nm. • Socket: 1155. • Số lõi: 2. • Số luồng: 2. • Tầng số xung: 3.00GHz • Bộ nhớ đệm: 3MB Intel® Smart Cache. • Bộ nhớ hỗ trợ: DDR3 1333/1600. • Điện áp tiêu thụ: 55W Max. ⭐️ ĐẶC TRƯNG • Đồ họa tích hợp: Intel® HD Graphics for 3rd Generation Intel® Processors. + Graphics Base Frequency: 650 MHz + Graphics Max Dynamic Frequency 1.05 GHz • Xử dụng tốt trên các Mainboard Socket 1155 (H61, B75, Q77 ..). ⭐️ BỘ SẢN PHẨM • Gói hàng bao gồm: 1 CPU 2030 + Keo tản nhiệt. -•-•-•-• #CPU #1155 #Cpu_intel #cpu_1155 #Socket_1155 #2030 #Cpu_G2030 #Cpu_giá_rẻ #Cpu_cũ #Cpu_h61 #G2030_3GHz #Chip_2030 #Vi_xử_lý_intel -•-•-•-• ➥ wWw.ngocdien.com ➥ Email: [email protected] 🙇 CẢM ƠN QUÝ KHÁCH HÀNG ĐÃ MUA SẮM TẠI NGỌC ĐIỀN (I'mine
Xem thêm

CPU E5700 3ghz intel pentium cũ socket 775

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

CPU E5700 3ghz intel pentium cũ socket 775 Cam kết: • Luôn đặt chất lượng lên hàng đầu. Một vài lưu ý trước khi đặt hàng : • QUÝ KHÁCH NHỚ LƯU Ý XEM KỸ HÌNH ẢNH TRƯỚC KHI ĐẶT MUA và so sánh với linh kiện của Quý Khách đang sử dụng để chọn đặt mua linh kiện chính xác nhé. • ĐỂ ĐẢM BẢO QUÝ KHÁCH CHỌN MUA ĐÚNG linh kiện LAPTOP, QUÝ KHÁCH NÊN CHỦ ĐỘNG XEM VÀ ĐỐI CHIẾU HÌNH ẢNH TRƯỚC KHI TIẾN HÀNH ĐẶT MUA. • SHOP SẼ GIAO SẢN PHẨM ĐÚNG NHƯ HÌNH ĐĂNG VÀ SẼ KHÔNG CHẤP NHẬN HOÀN TRẢ HÀNG NẾU LÀ DO KHÁCH TỰ Ý ĐẶT MUA SAI (NHẦM) SẢN PHẨM CHO MODEL MÁY KHÁCH MÀ KHÔNG QUA TƯ VẤN TRƯỚC VỚI SHOP. • Đối với Quý Khách Hàng mua về tự thay (Khách lẻ - không phải thợ, kỹ thuật) cần tham khảo các video hướng dẫn tháo lắp thay thế linh kiện laptop trên Youtube trước khi tiến hành thao tác để có kết quả tốt nhất. • Nếu gặp khó khăn trong việc xác định chính xác sản phẩm laptop cần mua, Quý Khách vui lòng CHAT TRỰC TIẾP VỚI SHOP để được shop hỗ trợ xác định nhé. • Tất cả sản phẩm đều được kiểm tra đảm bảo hoạt động tốt ổn định và đóng gói CẨN THẬN trước khi chuyển cho Nhà Vận Chuyển giao đến tận tay Quý Khách
Xem thêm

CPU Intel Pentium G4400 (Tray)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Sản phẩm Bộ vi xử lý (CPU) Hãng sản xuất Intel Mã CPU G4400 Dòng CPU Pentium Socket LGA1151 Tốc độ 3.3Ghz Tốc độ Tubor tối đa Không có Cache 3Mb Nhân CPU 2 Core Luồng CPU 2 Threads VXL đồ họa Intel® HD Graphics 510 Dây chuyền công nghệ 14nm Điện áp tiêu thụ tối đa
Xem thêm

Cpu xử lý intel Pentium e5400 dual core 2,7ghz

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

TDP: 65W Buss Speed 800mhz FSB Số nhân 2 Bộ nhớ đệm 2M L2 cache Thuật in thạch bảng 45nm Socket LGA775 Tcase 74,1° giá gốc
Xem thêm

CPU E5700 3ghz intel pentium cũ socket 775

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

*Chi tiết sp cpu intel e5700 đã qua sử dụng tình trạng vẫn còn hoạt động tốt hỗ trợ socket 775 lga mọi main socket 7
Xem thêm

[BẢO HÀNH 36T] - CPU Intel Pentium G3260 Tray + Fan - Socket 1150

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Mã: G3260 Socket: LGA1150 Tốc độ: 3.3GHz Cache: 3Mb Số nhân/số luồng: 2/2 VXL đồ họa: Intel® HD Graphics TDP: 53w Thương hiệu Intel Thế hệ Intel Pentium Socket LGA 1150 Số nhân xử lý 2 Số luồng xử lý 2 Cache 3MB Đồ họa tích hợp HD Intel Thế hệ ram hỗ trợ DDR3, DDR3L Kênh RAM hỗ trợ Dual ch
Xem thêm

Bảo Hành 12 Tháng CPU Intel® Pentium® G3260

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thiết yếu Bộ sưu tập sản phẩm Bộ xử lý chuỗi Intel® Pentium® G Tên mã Haswell trước đây của các sản phẩm Phân đoạn thẳng Desktop Số hiệu Bộ xử lý G3260 Tình trạng Discontinued Ngày phát hành Q1'15 Thuật in thạch bản 22 nm Giá đề xuất cho khách hàng $64.00 Hiệu năng Số lõi 2 Số luồng 2 Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.30 GHz Bộ nhớ đệm 3 MB Bus Speed 5 GT/s DMI2 TDP 53 W Thông tin bổ sung Có sẵn Tùy chọn nhúng Không Bảng dữ liệu Xem ngay Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 32 GB Các loại bộ nhớ DDR3-1333, DDR3L-1333 @ 1.5V Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2 Băng thông bộ nhớ tối đa 21.3 GB/s Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Có Đồ họa Bộ xử lý Đồ họa bộ xử lý ‡ Đồ họa HD Intel® cho bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 4 Tần số cơ sở đồ họa 350 MHz Tần số động tối đa đồ họa 1.10 GHz Bộ nhớ tối đa video đồ họa 1.7 GB Đầu ra đồ họa eDP/DP/HDMI/DVI/VGA Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡ 1920x1080@60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 2560x1600@60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 2560x1600@60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (VGA)‡ 1920x1200@60Hz Hỗ Trợ DirectX* 11.1/12 Hỗ Trợ OpenGL* 4.3 Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® Có Số màn hình được hỗ trợ ‡ 3 Các tùy chọn mở rộng Khả năng mở rộng 1S Only Phiên bản PCI Express Up to 3.0 Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 Số cổng PCI Express tối đa 16 Thông số gói Hỗ trợ socket FCLGA1150 Cấu hình CPU tối đa 1 Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2013C TCASE 72°C Kích thước gói 37.5mm x 37.5mm Có sẵn Tùy chọn halogen thấp Yes Các công nghệ tiên tiến Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ Không Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ Không Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ ‡ Không Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ Không Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ Có Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ Không Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ Có Intel® TSX-NI Không Intel® 64 ‡ Có Bộ hướng dẫn 64-bit Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 Trạng thái chạy không Có Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao Có Công nghệ theo dõi nhiệt Có Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) Không Bảo mật & độ tin cậy Intel® AES New Instructions Không Khóa bảo mật Có Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ Không Bit vô hiệu hoá thực thi
Xem thêm

CPU BỘ VI XỬ LÝ Intel Pentium Dual Core-G4560/G4600 SK1151 SKYLAKE

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thương hiệu INTEL Bảo hành 1 tháng Cấu hình chi tiết CPU Pentium G4560 Socket 1151 Kiến trúc Kaby Lake (14 nm) Code name Kaby Lake Thế hệ Intel Pentium G Dòng Pentium Tốc độ xử lý 3.5 GHz Công Ty Vi Tính Nguyễn Thắng 🏢Địa chỉ : 94/4 kp 10 P.Tân Biên TP.Biên Hòa Đồng Nai 📞Nhân Viên Bán Hàng : Anh Tuấn - 0855.335.332 📞 Nguyễn Thắng : 0937 485353 - 0909 655005 📞Nhân Viên Kĩ Thuật- Bảo Hành :Hoàng Nam(0917396291) – Ngọc Hùng (0915484704) Zalo : 0937485353 Hotline tổng đài : 0926 521 521 🌐Fan Page : https://www.facebook.com/vitinhnguyenthangbienhoa 🌐Website Vi tính Nguyễn Thắng tại https://bit.ly/37rm
Xem thêm

CPU Intel Pentium G3420 (3.20GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads) - KTC Shop

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thương hiệu Intel Thế hệ : Intel Pentium Socket: LGA 1150 Số nhân xử lý: 2 Số luồng xử lý: 2 Đồ họa tích hợp: HD Intel Cache: 3MB Thế hệ ram hỗ trợ:
Xem thêm

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kĩ thuật chi tiết : Thương hiệu: Intel Socket: LGA 1151 Kiến trúc: Kaby Lake (14 nm) Code name: Kaby Lake Thế hệ: Intel Pentium G Dòng: Pentium CPU: Pentium G4560 Tốc độ xử lý: 3.5 GHz Số nhân xử lý: 2 Số luồng xử lý: 4 Cache: 3MB Hyper-Threading: Có Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4/DDR3L Dual channel Chip đồ họa: Intel HD Graphics 610 TDP: 54W - Socket 1151 - Vi xử lý 2 nhân 4 luồng - Xung cơ bản 3.50 GHz Chiến mượt LoL, FO4, game fps low/medium settings
Xem thêm

[BẢO HÀNH 36T] - CPU Intel Pentium G2020 Tray + Fan - Socket 1155

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:2.9 GHz ( 2 nhân, 2 luồng) Bộ nhớ đệm: 3MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 3 TDP 55W Thương hiệu Intel Thế hệ Intel core thế hệ 3 Socket LGA 1155 Số nhân xử lý 2 Số luồng xử lý 2 Đồ họa tích hợp HD Intel Cache 3MB Thế hệ ram hỗ trợ DDR3 Kênh RAM hỗ trợ Dual channel Series CPU Pe
Xem thêm

Bảo Hành 12 Tháng CPU Intel® Pentium® G3450

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thiết yếu Bộ sưu tập sản phẩm Bộ xử lý chuỗi Intel® Pentium® G Tên mã Haswell trước đây của các sản phẩm Phân đoạn thẳng Desktop Số hiệu Bộ xử lý G3450 Tình trạng Discontinued Ngày phát hành Q2'14 Sự ngắt quãng được mong đợi 07/14/2017 Thuật in thạch bản 22 nm Giá đề xuất cho khách hàng $82.00 Hiệu năng Số lõi 2 Số luồng 2 Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.40 GHz Bộ nhớ đệm 3 MB SmartCache Bus Speed 5 GT/s DMI2 TDP 53 W Thông tin bổ sung Có sẵn Tùy chọn nhúng Không Bảng dữ liệu Xem ngay Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 32 GB Các loại bộ nhớ DDR3-1333/1600, DDR3L-1333/1600 @ 1.5V Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2 Băng thông bộ nhớ tối đa 25.6 GB/s Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Có Đồ họa Bộ xử lý Đồ họa bộ xử lý ‡ Đồ họa HD Intel® cho bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 4 Tần số cơ sở đồ họa 350 MHz Tần số động tối đa đồ họa 1.10 GHz Bộ nhớ tối đa video đồ họa 1.7 GB Đầu ra đồ họa eDP/DP/HDMI/DVI/VGA Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡ 1920x1080@60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 2560x1600@60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 2560x1600@60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (VGA)‡ 1920x1200@60Hz Hỗ Trợ DirectX* 11.1/12 Hỗ Trợ OpenGL* 4.3 Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® Có Công nghệ video HD rõ nét Intel® Có Số màn hình được hỗ trợ ‡ 3 Các tùy chọn mở rộng Khả năng mở rộng 1S Only Phiên bản PCI Express Up to 3.0 Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 Số cổng PCI Express tối đa 16 Thông số gói Hỗ trợ socket FCLGA1150 Cấu hình CPU tối đa 1 Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2013C TCASE 72°C Kích thước gói 37.5mm x 37.5mm Có sẵn Tùy chọn halogen thấp Yes Các công nghệ tiên tiến Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ Không Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ Không Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ ‡ Không Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ Không Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ Có Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ Không Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ Có Intel® TSX-NI Không Intel® 64 ‡ Có Bộ hướng dẫn 64-bit Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 Trạng thái chạy không Có Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao Có Công nghệ theo dõi nhiệt Có Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) Không Bảo mật & độ tin cậy Intel® AES New Instructions Không Khóa bảo mật Có Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ Không Bit vô hiệu hoá thực thi
Xem thêm

Bảo Hành 12 Tháng CPU Intel® Pentium® G2130

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Bộ sưu tập sản phẩm Bộ xử lý chuỗi Intel® Pentium® G Tên mã Ivy Bridge trước đây của các sản phẩm Phân đoạn thẳng Desktop Số hiệu Bộ xử lý G2130 Tình trạng Launched Ngày phát hành Q1'13 Thuật in thạch bản 22 nm Giá đề xuất cho khách hàng $82.00 Hiệu năng Số lõi 2 Số luồng 2 Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.20 GHz Bộ nhớ đệm 3 MB SmartCache Bus Speed 5 GT/s DMI TDP 55 W Thông tin bổ sung Có sẵn Tùy chọn nhúng Không Bảng dữ liệu Xem ngay Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 32 GB Các loại bộ nhớ DDR3 1333/1600 Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2 Băng thông bộ nhớ tối đa 25.6 GB/s Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Có Đồ họa Bộ xử lý Đồ họa bộ xử lý ‡ Đồ họa HD Intel® cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 3 Tần số cơ sở đồ họa 650 MHz Tần số động tối đa đồ họa 1.05 GHz Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® Không Công nghệ Intel® InTru™ 3D Không Công nghệ video HD rõ nét Intel® Không Số màn hình được hỗ trợ ‡ 3 Các tùy chọn mở rộng Phiên bản PCI Express 2.0 Cấu hình PCI Express ‡ up to 1x16, 2x8, 1x8 & 2x4 Thông số gói Hỗ trợ socket FCLGA1155 Cấu hình CPU tối đa 1 Thông số giải pháp Nhiệt 2011C Kích thước gói 37.5mm x 37.5mm Có sẵn Tùy chọn halogen thấp Yes Các công nghệ tiên tiến Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ Không Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ Không Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ ‡ Không Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ Không Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ Có Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ Không Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ Có Intel® 64 ‡ Có Bộ hướng dẫn 64-bit Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 Công Nghệ Intel® My WiFi (WiFi Intel® Của Tôi) Không Trạng thái chạy không Có Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao Có Công nghệ theo dõi nhiệt Có Bảo mật & độ tin cậy Intel® AES New Instructions Không Khóa bảo mật Không Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ Không Bit vô hiệu hoá thực thi ‡ Có Công nghệ chống trộm cắp
Xem thêm

Chip Intel® Pentium® G3450 (Giá Dùng Thử)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thiết yếu Bộ sưu tập sản phẩm Bộ xử lý chuỗi Intel® Pentium® G Tên mã Haswell trước đây của các sản phẩm Phân đoạn thẳng Desktop Số hiệu Bộ xử lý G3450 Tình trạng Discontinued Ngày phát hành Q2'14 Sự ngắt quãng được mong đợi 07/14/2017 Thuật in thạch bản 22 nm Giá đề xuất cho khách hàng $82.00 Hiệu năng Số lõi 2 Số luồng 2 Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.40 GHz Bộ nhớ đệm 3 MB SmartCache Bus Speed 5 GT/s DMI2 TDP 53 W Thông tin bổ sung Có sẵn Tùy chọn nhúng Không Bảng dữ liệu Xem ngay Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 32 GB Các loại bộ nhớ DDR3-1333/1600, DDR3L-1333/1600 @ 1.5V Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2 Băng thông bộ nhớ tối đa 25.6 GB/s Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Có Đồ họa Bộ xử lý Đồ họa bộ xử lý ‡ Đồ họa HD Intel® cho bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 4 Tần số cơ sở đồ họa 350 MHz Tần số động tối đa đồ họa 1.10 GHz Bộ nhớ tối đa video đồ họa 1.7 GB Đầu ra đồ họa eDP/DP/HDMI/DVI/VGA Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡ 1920x1080@60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 2560x1600@60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 2560x1600@60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (VGA)‡ 1920x1200@60Hz Hỗ Trợ DirectX* 11.1/12 Hỗ Trợ OpenGL* 4.3 Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® Có Công nghệ video HD rõ nét Intel® Có Số màn hình được hỗ trợ ‡ 3 Các tùy chọn mở rộng Khả năng mở rộng 1S Only Phiên bản PCI Express Up to 3.0 Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 Số cổng PCI Express tối đa 16 Thông số gói Hỗ trợ socket FCLGA1150 Cấu hình CPU tối đa 1 Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2013C TCASE 72°C Kích thước gói 37.5mm x 37.5mm Có sẵn Tùy chọn halogen thấp Yes Các công nghệ tiên tiến Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ Không Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ Không Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ ‡ Không Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ Không Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ Có Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ Không Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ Có Intel® TSX-NI Không Intel® 64 ‡ Có Bộ hướng dẫn 64-bit Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 Trạng thái chạy không Có Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao Có Công nghệ theo dõi nhiệt Có Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) Không Bảo mật & độ tin cậy Intel® AES New Instructions Không Khóa bảo mật Có Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ Không Bit vô hiệu hoá thực thi
Xem thêm

[CPU Socket 775]CPU Intel Pentium E5400 E5300 dùng cho main socket775

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

CPU INTEL PENTIUM E5400 E5300 lắp cho các dòng main socket 775 Liên hệ ZALO : 0931335724 SĐT : 0931335724 #CPU , #cpu , #e5400 , #e5300 , #cpuintel , #socket775 , #cpue5400 , #cpue
Xem thêm

CPU Intel Pentium G3220 (3.00GHz, 3M, 2 Cores 2 Threads)

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Socket: LGA 1150 Tốc độ xử lý:3.0 GHz ( 2 nhân, 2 luồng) Bộ nhớ đệm: 3MB Đồ họa tích hợp: Intel HD Gra
Xem thêm

Bảo Hành 12 Tháng CPU Intel Pentium G4560 3.5 GHz 3MB LGA1151 hàng cũ

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

CPU Intel Pentium G4560 3.5 GHz 3MB LGA1151 hàng cũ. CPU Intel G4560 3.5 GHz Socket 1151 (Kabylake) hàng tháo máy bộ cũ. CPU Intel Pentium G4560 3.5 GHz 3MB LGA1151 hàng cũ. Hàng tháo máy còn sử dụng tốt. Chưa bao gồm fan. Thông số: Hãng sản xuất INTEL Chủng loại CPU Intel Pentium G4560 Dòng CPU CPU Intel Pentium G4560 Socket 1151 Tốc độ 3.5 GHz Bus Ram hỗ trợ DDR4 2133… Nhân CPU 2 Core Luồng CPU 4 Threads Bộ nhớ đệm 3 MB Đồ họa bộ xử lý HD 610 Series Graphics CPU Intel Pentium G4560 3.5 GHz 3MB LGA1151 hàng cũ Bảo hành 1 tháng, lỗi 1 đổi 1 nhanh gọn g4560 pentium g4560 benchmark intel g4560 price pentium g4560 gaming g4560 motherboard g4560 overclock g4560 vs i3-6100 intel pentium g4560 vs i5 g4560 release
Xem thêm

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Bộ xử lý: G3240 TRAY Bộ nhớ đệm:3MB Tần số cơ sở của bộ xử lý: Socket: FCLGA1150 Số nhân/ số luồng: 2/2 TDP
Xem thêm

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Socket: LGA 1150 Tốc độ xử lý:3.0 GHz ( 2 nhân, 2 luồng) Bộ nhớ đệm: 3MB Đồ họa tích hợp: Intel HD Gra
Xem thêm

[BẢO HÀNH 36T] - CPU Intel Pentium G3250 Tray + Fan - Socket 1150

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Socket: LGA 1150 Tốc độ xử lý:3.2 GHz ( 2 nhân, 2 luồng) Bộ nhớ đệm: 3MB Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics Thương hiệu Intel Thế hệ Intel Core thế hệ thứ 4 Socket LGA 1150 Số nhân xử lý 2 Số luồng xử lý 2 Đồ họa tích hợp Intel HD Graphics 4400 Cache 3MB Thế hệ ram hỗ trợ DDR3 Kênh RAM hỗ trợ Dual channel Series CPU Pe
Xem thêm

đánh giá cpu intel pentium

đánh giá cpu intel pentium
Đỗ Như Tâm
Viết bởi

Tốt nghiệp chuyên ngành thiết kế thời trang trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM. Nhờ sự tích lũy kinh nghiệm trong những năm qua, Như Tâm đã sớm định hình cho mình phong cách thời trang riêng. Với mong muốn mang đến sự tự tin, rạng rỡ cho phái đẹp mỗi khi diện những bộ trang phục do mình thiết kế.