Đoàn Quỳnh Khánh Vy
Đoàn Quỳnh Khánh Vy Top Writer Icon
Cập nhật: 06/12/2021
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 1
CHIP VI XỬ LÝ AMD RYZEN 5 5600X 3.7 up 4.6GHz | 6 CORE | 12 THREAD
ftb score rating icon 10
FTB Score
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 2
Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T
ftb score rating icon 10
FTB Score
HIWARE Lobster Crackers and Picks Set Cover
TOP 3
Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T
ftb score rating icon 10
FTB Score

Top 18 chip ryzen 5

#TOP 1

CHIP VI XỬ LÝ AMD RYZEN 5 5600X 3.7 up 4.6GHz | 6 CORE | 12 THREAD

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

📌📌📌Thông số sản phẩm - CPU Ryzen thế hệ thứ 5, tiến trình sản xuất 7nm - 6 nhân, 12 luồng, xung nhịp mặc định 3.7 GHz, xung nhịp boost tối đa 4.6 GHz - Hỗ trợ PCI-e 4.0 - Có hỗ trợ ép
Xem thêm
#TOP 2

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 3

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 4

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 5

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 6

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 7

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 8

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 9

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 10

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 11

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 12

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 13

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 14

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 15

Combo Main A320 + chip Ryzen 5 1400 new 100% bh Hồng Anh

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Dư bộ main chip A320 + chip Ryzen 5 1400 cực khoẻ . Khoẻ hơn i5 chạy như i7 . Nhiều nhân nhiều luồng thích hợp cày giả lập nox,ldplayer,tencent Do sở thích mua về trưng bày chưa dùng 1 lần nào new 100% Cpu bh theo serial và fan Main ful
Xem thêm
#TOP 16

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 17

Chíp AMD Ryzen 5 2600 Tray - Hàng mới 100% bao hành 36T

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU AMD Ryzen 5 2600 (3.4GHz turbo up to 3.9GHz, 6 nhân 12 luồng, 16MB Cache, 65W) - Socket AMD AM4 Hãng sản xuất AMD Chủng loại Ryzen 5 Dòng CPU Ryzen 5 2600 Socket AM4 Tốc độ 3.4 GHz (3.9 GHz with boost) Bus Ram hỗ trợ DDR4 2933MHz Nhân CPU 6 Luồng CPU 12 Bộ nhớ đệm 19 MB (L2: 3MB L3: 16MB) Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology AMD SenseMI Technology AMD Ryzen™ Master Utility Dây truyền công nghệ 12nm Điện áp tiêu thụ tối đ
Xem thêm
#TOP 18

Chip AMD Ryzen 5 3500X siêu phẩm giá rẻ

Đánh giá cho sản phẩm (FTB Score)

ftb score rating icon 10

Mô tả

Thông số kỹ thuật con chip AMD Ryzen 5 3500 như sau Thông số sản phẩm CPU Ryzen 5 thế hệ thứ 3 của AMD 6 nhân & 6 luồng Xung cơ bản: 3.6 GHz Xung tối đa (boost): 4.1 GHz Chạy tốt trên các mainboard socket AM4 Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng AMD Ryzen 5 3500 là CPU Ryzen thế hệ thứ 3 dựa trên chế tạo FinFET 7nm. So với đối tác của Intel, CPU này sẽ hiệu quả hơn (tiêu thụ ít năng lượng hơn), điều này bù lại tạo ra ít nhiệt hơn. Không giống như Ryzen 5 3600, Ryzen 5 3500 không hỗ trợ siêu phân luồng, vì vậy, bộ xử lý này cung cấp tổng cộng sáu lõi và sáu luồng. Nó cung cấp 19 MB bộ nhớ cache hệ thống, cao hơn hầu hết các CPU ở mức giá này. CPU có thể được sử dụng trên bo mạch chủ với Ổ cắm AM4 và nó hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn có hai thanh RAM đi cùng với bản dựng PC để cải thiện hiệu suất, đặc biệt nếu bạn xử lý phần mềm chuyên nghiệp. Trên giấy tờ, AMD Ryzen 5 3500 thế hệ thứ 3 có vẻ như là một CPU tuyệt vời, nhờ tốc độ xung nhịp cơ bản cao hơn một chút, điều này khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho một PC chơi game hạng trung. Bỏ qua khía cạnh chung của AMD Ryzen 5 3500 thế hệ thứ 3, chúng tôi đã chạy một vài điểm chuẩn để kiểm tra hiệu năng và so sánh nó với những người cùng thời. Xin lưu ý rằng, các kết quả này là dành riêng cho thiết bị và điểm số sẽ thay đổi tùy theo thiết bị, tùy thuộc vào các thành phần khác. Địa chỉ nhận, trả và bảo hành: YCC GAMING - Sn 164 Vũ Duệ, p.Nông Trang, tp.Việt Trì, t.Phú Thọ Hotline: 0817892689 #CPU_gia_re #CPU_Core_i5_3470 #chip_core i5_giabaonhieu #CPU_giatot #Chip_may_tinh_cu_gia_re #Mua_cpu_cu #Corei3_i5_i7 #AMD R
Xem thêm

chip ryzen 5

chip ryzen 5
Đoàn Quỳnh Khánh Vy
Viết bởi

Khánh Vy là cô gái trẻ khi đứng giữa vô vàn lựa chọn ngành nghề, cô quyết định chọn Thiết kế thời trang vì năng khiếu vẽ đẹp. Sau 2 năm gắn bó, cô bắt đầu yêu thích và hiểu ý nghĩa của ngành này. Mang phong cách phóng khoáng, trẻ trung nhưng có chút điềm tĩnh và chững chạc. Bạn sẽ phải thốt lên "oh wow" khi trông thấy những thiết kế của NTK này.